Nikon 1558 20.8MP DSLR Camera vs Sony ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera

  • 1558 20.8MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 158.5 x 160 x 92 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM. Ống kính đi kèm với 1558 20.8MP DSLR Camera là Nikon F Mount, With AF Coupling and AF Contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1558 20.8MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 4/3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400, và rất nhiều tính năng khác như Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E, and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24 x 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports 15 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/8 or Faster of Which 9 Points are Available for Selection.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Micro Connector Type D HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104.2 x 142.6 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 675 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
1558 20.8MP DSLR Camera
ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
89,771,526đ
18,574,686đ
Tên model
1558
ILCA 68M
Số hiệu model
D5 Body Only
ILCA-68M
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
With 18-135 Mm Lens
Effective Pixels
20.8 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
158.5 x 160 x 92 mm
104.2 x 142.6 x 82.8 mm
Cân nặng
575 GM
675 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Micro Connector Type D HDMI
Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
4/3 inch
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 102400
ISO 100 - 25600
Lens Mount
Nikon F Mount, With AF Coupling and AF Contacts
Sony A-mount Lens
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E, and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24 x 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports 15 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/8 or Faster of Which 9 Points are Available for Selection
A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.72 x 50 mm f/1.4 Lens at Infinity, 1.0 m sup-1
0.88x 35 mm Camera Equivalent 0.57x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3 to +1 m sup -1
-4.0 to +3.0 m-1
Other Viewfinder Features
Reflex Mirror Quick Return Type, Depth-of-field Preview Yes, Pressing Pv Button Stops Lens Aperture Down to Value Selected by User A and M Modes or by Camera P and S Modes, Viewfinder Eye Point 17 mm 1.0 m sup -1 from Center Surface of Viewfinder Eyepiece Lens
1 cm 1/3 Electronic Viewfinder, Smart Viewfinder with Bright and High Contrast OLED Tru-Finder with 100% Frame Coverage, Eye Point 26.5 mm from the Eyepiece Lens, 23 mm from the Eyepiece Frame at -1 -1 CIPA Standard, Number of Dots 1,440,000 dots
Focus Mode
-
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
153, 153 Focus Points of which 55 or 15 are Available for Selection
Dedicated AF Sensor with 79 AF Points and 15 Cross Points
Metering Modes
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
Multi Segment, Spot, Center-weighted
White Balancing
Auto 3 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual Upto 6 Values can be Stored, Spot White Balance Measurement Available During Live View, Choose Color Temperature 2500 K to 10000 K, All with Fine-tuning, Bracketing Types Exposure, Flash, White Balance, ADL
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour Temperature 2500 to 9900K, Color Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Other Focus Features
Detection Range - 4 to + 20 EV ISO 100, 20°C, AF-area Mode Single-point AF, 25, 72 or 153-point Dynamic-area AF, 3D-tracking, Group-area AF, Auto-area AF, Focus Lock Focus can be Locked by Pressing Shutter-release Button Halfway Single-servo AF or by Pressing the Center of the Sub-selector
Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control, Focus Lock, AF On, AF Illuminator Built-in, Auto Pop-up, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Sensitivity Range EV -2 to 18 At ISO 100 Equivalent
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
1/3, 1/2 or 1 EV in Steps of -5 to +5 EV
-/+ 5.0 EV 1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
Metering System TTL Exposure Metering Using RGB Sensor with Approximately 180 K 180,000 Pixels, Exposure Lock Luminosity Locked at Detected Value
-
Shutter Type
Electronically-controlled Vertical Travel Focal-plane Mechanical Shutter, Electronic Front-curtain Shutter Available in Mirror Up Release Mode
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/8000 - 30 sec
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
Approximate Frame Advance Rate 12 fps, Upto 10 fps, CL 10 12 fps or 14 fps with Mirror Up CH or 3 fps Quiet Continuous Mode
Still Images 1/4000 to 30 sec/Bulb, Movies 1/4000 to 1/4 1/3 Step, Upto 1/60 in Auto Mode Upto 1/30 in Auto Slow Shutter Mode
Flash Compensation
1/3, 1/2 or 1 EV in Steps of -3 to +1 EV
3.0 EV Switchable between 1/3 and 1/2 EV Steps
Other Flash Features
Control TTL i-TTL Flash Control Using RGB Sensor with Approximately 180 K 180,000 Pixels, i-TTL Balanced Fill-flash for Digital SLR is Used with Matrix, Center-weighted, and Highlight-weighted Metering, Standard i-TTL Fill-flash for Digital SLR with Spot Metering, Flash-ready Indicator Lights when Optional Flash Unit is Fully Charged, Flashes after Flash is Fired at Full Output
-
Image Format
File Format NEF RAW 12 or 14 bit Lossless Compressed, Compressed, or Uncompressed, Large, Medium and Small Available Medium and Small Images are Recorded at a bit Depth of 12 bits Using Lossless Compression, TIFF RGB, JPEG JPEG-Baseline Compliant with Fine 1 4, Normal 1 8 or Basic 1 16 Compression, Optimal Quality Compression Available, NEF RAW+JPEG Single Photograph Recorded in Both NEF RAW and JPEG Formats
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
-
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
Kích thước màn hình
3.2 inch
2.7 inch
Touch Screen
Yes
No
Other Display Features
Image Sensor Format FX, Monitor TFT Touch Sensitive LCD with 100% Frame Coverage and Manual Monitor Brightness Control
Tiltable LCD Screen
Wifi
No
No
Số lượng pin
1
-
Audio Features
Audio Recording Device Built-in Stereo or External Microphone, Sensitivity Adjustable
-
Độ phân giải video
3840 x 2160
1920 x 1080
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 Advanced Video Coding
XAVC S, AVCHD 2.0, MP4