Nikon CoolPix A10 16.1MP Digital Camera vs Canon PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera

  • CoolPix A10 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.4 x 6.71 x 11 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 160 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix A10 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Electronically-controlled ND Filter (2.7 AV) Selection, Aperture Range 2 Steps (f/3.2 and f/8 (W)), Digital Zoom Magnification Upto 4x (Angle of View Equivalent to that of 520 mm Lens in 35 mm (135) Format).

  • PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
Asterisk
mouse
Model
CoolPix A10 16.1MP Digital Camera
PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
7,159,932đ
23,824,710đ
Tên model
CoolPix A10
PowerShot G7X Mark II
Số hiệu model
A10
PowerShot G7 X Mark II
Màu
Silver
Black
Effective Pixels
16.1 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
14.4 x 6.71 x 11 cm
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
Cân nặng
160 GM
294 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1 inch
ISO Rating
ISO 80 - 1600
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
1600 ISO
-
Focal Length
-
8.8 (W) 36.8 (T) mm (35mm film equivalent 24100mm)
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Aperture Electronically-controlled ND Filter (2.7 AV) Selection, Aperture Range 2 Steps (f/3.2 and f/8 (W)), Digital Zoom Magnification Upto 4x (Angle of View Equivalent to that of 520 mm Lens in 35 mm (135) Format)
-
View Finder
-
Yes
Focus Mode
-
TTL Autofocus, Manual Focus
Focus Range
(W) 50 cm - Infinity, (T) 80 cm - Infinity
5cm (2.0 in.) - infinity (W), 40cm (1.3ft.) - infinity (T), MACRO-5 - 50cm (W) (2.0 in. - 1.6 ft. (W))
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Matrix, Center-weighted (Digital Zoom less than 2x), Spot (Digital Zoom 2x or More)
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
Other Focus Features
Focus Area Selection Center, Face Detection
-
Exposure Mode
Manual
Programmed auto exposure, Manual Exposure
Exposure Compensation
1/3 EV Steps in 2.0 to +2.0 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Programmed Auto Exposure
-
Shutter Type
Mechanical and Charge-coupled Electronic Shutter
-
Shutter Speed
-
11/2000 sec. (in Auto mode), 151/2000 sec. (in all shooting modes), BULB (in M mode only), 1/8 minimum in Manual Movie Mode
Self-timer
Yes
-
Other Flash Features
Control TTL Auto Flash with Monitor Preflashes
-
Image Format
JPEG
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Frame Coverage (Shooting Mode) 98% Horizontal and 98% Vertical (Compared to Actual Picture), Frame Coverage (Playback Mode) 100% Horizontal and 100% Vertical (Compared to Actual Picture)
-
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Độ phân giải video
-
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVI (Video Motion-JPEG Compliant)
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE