Nikon CoolPix A10 16.1MP Digital Camera vs Canon PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera

  • CoolPix A10 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.4 x 6.71 x 11 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 160 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix A10 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Electronically-controlled ND Filter (2.7 AV) Selection, Aperture Range 2 Steps (f/3.2 and f/8 (W)), Digital Zoom Magnification Upto 4x (Angle of View Equivalent to that of 520 mm Lens in 35 mm (135) Format).

  • PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 20.3 x 4.8 x 19.5 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 0.16875, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture F3.4 - F8.0 W, F6.0 - F8.0 T.

    Ngoài ra, PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như P, Live View Control, Auto, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
Asterisk
mouse
Model
CoolPix A10 16.1MP Digital Camera
PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera
Giá Bán
7,159,932đ
21,784,464đ
Tên model
CoolPix A10
PowerShot SX400IS
Số hiệu model
A10
-
Màu
Silver
Black
Effective Pixels
16.1 MP
16 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
14.4 x 6.71 x 11 cm
20.3 x 4.8 x 19.5 cm
Cân nặng
160 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 80 - 1600
ISO 100 - 1600
Maximum ISO
1600 ISO
1600 ISO
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Aperture Electronically-controlled ND Filter (2.7 AV) Selection, Aperture Range 2 Steps (f/3.2 and f/8 (W)), Digital Zoom Magnification Upto 4x (Angle of View Equivalent to that of 520 mm Lens in 35 mm (135) Format)
Aperture F3.4 - F8.0 W, F6.0 - F8.0 T
Focus Range
(W) 50 cm - Infinity, (T) 80 cm - Infinity
Focusing Range 0 cm 0.0 inch - Infinity W, 1.4 m 4.6 ft - Infinity T
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Matrix, Center-weighted (Digital Zoom less than 2x), Spot (Digital Zoom 2x or More)
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
Other Focus Features
Focus Area Selection Center, Face Detection
Control System Autofocus Continuous AF, Servo AF, AF Frame Face AiAF, Tracking AF, Center
Exposure Mode
Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV Steps in 2.0 to +2.0 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Programmed Auto Exposure
-
Shutter Type
Mechanical and Charge-coupled Electronic Shutter
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
In P Mode 0.8 Shots/sec, In High Speed Burst HQ Mode 3.2 Shots/sec
Other Flash Features
Control TTL Auto Flash with Monitor Preflashes
-
Image Format
JPEG
-
Aspect Ratio
-
0.16875
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Frame Coverage (Shooting Mode) 98% Horizontal and 98% Vertical (Compared to Actual Picture), Frame Coverage (Playback Mode) 100% Horizontal and 100% Vertical (Compared to Actual Picture)
-
Video Format
AVI (Video Motion-JPEG Compliant)
-
Chế độ chụp
-
P, Live View Control, Auto, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter