Nikon CoolPix A10 16.1MP Digital Camera vs Nikon CoolPix L10 5.1MP Digital Camera

  • CoolPix A10 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.4 x 6.71 x 11 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 160 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix A10 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Electronically-controlled ND Filter (2.7 AV) Selection, Aperture Range 2 Steps (f/3.2 and f/8 (W)), Digital Zoom Magnification Upto 4x (Angle of View Equivalent to that of 520 mm Lens in 35 mm (135) Format).

  • CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.54 x 1.02 x 2.4 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 115 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/ 2.5 inch.

Asterisk
mouse
Model
CoolPix A10 16.1MP Digital Camera
CoolPix L10 5.1MP Digital Camera
Giá Bán
7,159,932đ
5,792,436đ
Tên model
CoolPix A10
CoolPix L10
Số hiệu model
A10
-
Màu
Silver
Pink
Effective Pixels
16.1 MP
5.1 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
14.4 x 6.71 x 11 cm
3.54 x 1.02 x 2.4 inch
Cân nặng
160 GM
115 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/ 2.5 inch
ISO Rating
ISO 80 - 1600
-
Maximum ISO
1600 ISO
800 ISO
Focal Length
-
38-116mm
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Aperture Electronically-controlled ND Filter (2.7 AV) Selection, Aperture Range 2 Steps (f/3.2 and f/8 (W)), Digital Zoom Magnification Upto 4x (Angle of View Equivalent to that of 520 mm Lens in 35 mm (135) Format)
-
Focus Mode
-
Auto Continuous-servo (C) Face-Priority AF Single-servo AF (S)
Focus Range
(W) 50 cm - Infinity, (T) 80 cm - Infinity
Approx. 1 ft. 3 in. (40 cm.) to infinity
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Matrix, Center-weighted (Digital Zoom less than 2x), Spot (Digital Zoom 2x or More)
-
White Balancing
-
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Other Focus Features
Focus Area Selection Center, Face Detection
-
Exposure Mode
Manual
Auto Scene
Exposure Compensation
1/3 EV Steps in 2.0 to +2.0 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Programmed Auto Exposure
-
Shutter Type
Mechanical and Charge-coupled Electronic Shutter
-
Shutter Speed
-
Up to 5 shots at approx. 2.0 frames per second
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Multi-shot 16 Single
Other Flash Features
Control TTL Auto Flash with Monitor Preflashes
-
Image Format
JPEG
-
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2 inch
LCD Display
-
Yes
Other Display Features
Frame Coverage (Shooting Mode) 98% Horizontal and 98% Vertical (Compared to Actual Picture), Frame Coverage (Playback Mode) 100% Horizontal and 100% Vertical (Compared to Actual Picture)
-
Độ phân giải video
-
640 x 480, 320 x 240, 30/15 fps
Video Format
AVI (Video Motion-JPEG Compliant)
-