Nikon CoolPix A900 20MP Digital Camera vs Fujifilm XT2 24.3MP DSLR Camera

  • CoolPix A900 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 18.2 x 17 x 15.2 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 298 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix A900 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

  • XT2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.5 x 91.8 x 49.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 90 GM. Ống kính đi kèm với XT2 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
CoolPix A900 20MP Digital Camera
XT2 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
6,512,220đ
21,986,640đ
Tên model
CoolPix A900
XT2
Số hiệu model
A900
X-T2 Black
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
20 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
18.2 x 17 x 15.2 cm
132.5 x 91.8 x 49.2 mm
Cân nặng
298 GM
90 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 10
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 80 - 1600
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Focal Length
4.3 to 151 mm Angle of View Equivalent of 24 x 840 mm Lens in 35 mm 135 Format
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.77x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
Contrast Detect Auto Focus
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Focus Range
W 50 cm 1 ft 8 inch to Infinity, T Approx 2.0 m 6 ft 7 inch to Infinity, Macromode Approx 1 cm 0.4 inch to Infinity Wide-angle Position
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
Hybrid 325
Metering Modes
Matrix, Center-weighted, Spot
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
White Balancing
-
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Exposure Mode
Programmed auto exposure, Exposure compensation
Manual
Exposure Compensation
-
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Type Mechanical Speed 30 - 1/8000 Second Type Electronic Speed 30 - 1/32000 Second
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
Image Format
-
Still Images JPEG, RAW Movies MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM
Aspect Ratio
-
40900 PM
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
AC-9V AC Adapter Optional
Batteries Included
Yes
-
Độ phân giải video
5184 x 3888 Pixels, 2272 x 1704 Pixels, 1600 x 1200 Pixels, 3888 x 3888 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 640 x 480 Pixels, 5184 x 2920 Pixels
3840 x 2160
Chất lượng video
UHD
-
Video Format
-
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
Hỗ trợ HD
Yes
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264