Nikon CoolPix AW100 16MP Digital Camera vs Canon PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera

  • CoolPix AW100 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 2.5 x 7.6 x 11.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix AW100 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 1600.

    Ngoài ra, CoolPix AW100 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Easy Auto, Scene
  • PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 70.4 x 44.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 245 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.
Asterisk
mouse
Model
CoolPix AW100 16MP Digital Camera
PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera
Giá Bán
10,919,142đ
12,083,994đ
Tên model
CoolPix AW100
PowerShot SX120IS
Số hiệu model
-
SX120IS
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16 MP
10 MP
Kích thước (WxHxD)
2.5 x 7.6 x 11.4 cm
110.6 x 70.4 x 44.7 mm
Cân nặng
-
245 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.5 inch
ISO Rating
ISO 125 - 1600
-
Maximum ISO
-
1600 ISO
Focal Length
-
6.0 W - 60.0mm T f/2.8 W - f/4.3 T 35mm equivalent 36 W - 360 T mm
Manual Focus
Yes
-
Viewfinder Coverage
-
100%
Focus Range
-
Normal 1.6 ft./50cm-infinity W, 3.3 ft./1m-infinity T Macro 0.4 in.-1.6 ft./1-50cm W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted average, spot
White Balancing
Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Mode
-
Program AE, Manual AE Lock, Program Shift, Safety Shift, Auto ISO Shift
Exposure Compensation
-
+/-2 stops in 1/3-stop increments
Manual Exposure
-
Yes
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 6 Shots at 8 fps
Normal approx. 1.3 fps AF approx. 0.9 fps LV approx. 0.9 fps
Flash Compensation
-
2 stops in 1/3-stop increments
Image Format
JPEG, MPO, DCF, EXIF 2.3, DPOF, MPF
Exif 2.2 JPEG
Aspect Ratio
40900 PM
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT Color LCD
GPS
Yes
-
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
Audio data WAVE Monaural
Độ phân giải video
-
640 x 480 30 fps/30 fps LP, 320 x 240 30 fps
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
AVI Image data Motion JPEG
Chế độ chụp
Easy Auto, Scene
Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.