Nikon CoolPix B500 16MP Digital Camera vs Panasonic Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera

  • CoolPix B500 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.5 x 11.4 x 7.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix B500 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Type Electronically-controlled ND Filter -2 AV Selection, Range 2 Steps f/3 and f/6 W.

  • Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 137.6 x 101.9 x 134.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 966 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1 inch.

Asterisk
mouse
Model
CoolPix B500 16MP Digital Camera
Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
5,332,392đ
0
Tên model
CoolPix B500
Lumix FZ 2500
Số hiệu model
-
FZ 2500
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
9.5 x 11.4 x 7.8 cm
137.6 x 101.9 x 134.7 mm
Cân nặng
-
966 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1 inch
ISO Rating
ISO 125 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
25600 ISO
Focal Length
-
f = 8.8 - 176mm
Compatible Lens
-
5 aspherical lenses
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Type Electronically-controlled ND Filter -2 AV Selection, Range 2 Steps f/3 and f/6 W
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,360k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 2.18x / 0.74x 35mm camera equiv. in 43
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
20 mm
Focus Mode
-
AF / AF Macro / Macro Zoom * Each available with AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
W 30 cm to Infinity, T 3.5 m to Infinity, All Distances Measured from Center of Front Surface of Lens
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 100 cm - infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Matrix, Center-weighted Digital Zoom Less than 2x, Spot Digital Zoom 2x or More
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Other Focus Features
Digital Zoom Magnification Upto 4x Angle of View Equivalent to that of 3600 mm Lens in 35 mm 135 Format, Focus-area Selection Face Priority, Manual with 99 Focus Areas, Center, Subject Tracking, Target Finding AF
-
Exposure Mode
-
Program AE/ Aperture-Priority / Sutter-Priority / Manual Exposure
Exposure Compensation
1/3 EV Steps in 2.0 to +2.0 EV
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Mechanical and CMOS Electronic Shutter
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
AVCHD [FHD/60i] [FHD/50i] Approx. 115 min rear monitor, 105 min LVF
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
Control TTL Auto Flash with Monitor Preflashes
-
Image Format
JPEG
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, DPOF
Aspect Ratio
169, 11
43, 32, 169, 11
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / Scenery / Portrait / Custom / Cinelike D* / Cinelike V* / V-Log L*/**
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Frame Coverage Shooting Mode 99% Horizontal and Vertical Compared to Actual Picture, Frame Coverage Playback Mode 99% Horizontal and Vertical Compared to Actual Picture, Wide Viewing Angle TFT LCD with Anti-reflection Coating, Tiltable 85° Downward, 90° Upward
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
Wifi
Yes
Yes
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
-
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
Movies MP4, Video H.264 / MPEG-4 AVC
MOV, MP4, AVCHD