Nikon CoolPix L10 5.1MP Digital Camera vs Fujifilm X T1 16.3MP Digital Camera

  • CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.54 x 1.02 x 2.4 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 115 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/ 2.5 inch.

  • X T1 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 89.8 x 46.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 440 GM. Ống kính đi kèm với X T1 16.3MP Digital Camera là FUJIFILM X mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X T1 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 mm x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
CoolPix L10 5.1MP Digital Camera
X T1 16.3MP Digital Camera
Giá Bán
5,792,436đ
32,291,766đ
Tên model
CoolPix L10
X T1
Số hiệu model
-
X T1
Màu
Pink
Black
Effective Pixels
5.1 MP
16.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
3.54 x 1.02 x 2.4 inch
129 x 89.8 x 46.7 mm
Cân nặng
115 GM
440 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/ 2.5 inch
23.6 mm x 15.6 mm
Maximum ISO
800 ISO
6400 ISO
Lens Mount
-
FUJIFILM X mount
Focal Length
38-116mm
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED color viewfinder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.77x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
- 1.0m-1
Focus Mode
Auto Continuous-servo (C) Face-Priority AF Single-servo AF (S)
Single AF / Continuous AF / MF Distance Indicator / AF+MF*3
Focus Range
Approx. 1 ft. 3 in. (40 cm.) to infinity
-
Focus Points
-
Area EVF / LCD 49 areas with 7 x 7 / Multi
Metering Modes
-
Multi / Spot / Average
White Balancing
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Automatic scene recognition Custom1*3, Custom2*3, Custom3*3/ Color temperature selection K Preset Fine / Shade / Fluorescent light Daylight / Fluorescent light Warm White / Fluorescent light Cool White / Incandescent light / Underwater
Exposure Mode
Auto Scene
Programmed AE / Shutter Speed priority AE / Aperture priority AE / Manual exposure
Exposure Compensation
-
-3.0EV - +3.0EV, 1/3EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal Plane Shutter
Shutter Speed
Up to 5 shots at approx. 2.0 frames per second
P mode 1/4 sec. to 1/4000 sec., All other modes 30 sec. to 1/4000 sec. Bulb max. 60 min. Time 30 to 1/2 sec. Synchronized shutter speed for flash 1/180 sec. or slower
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Multi-shot 16 Single
Approx. 8.0 fps JPEG max. approx. 47 frames Approx. 3.0 fps JPEG up to the capacity of the card
Flash Compensation
-
1/3EV, 2/3EV, 1EV
Other Flash Features
-
External flash EF-X8 included Super Intelligent Flash Guide number approx. 8 ISO100
Image Format
-
JPEG Exif Ver 2.3, RAW RAF format, RAW+JPEG
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
LCD Display
Yes
Tilt
HDMI
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
Linear PCM Stereo
Độ phân giải video
640 x 480, 320 x 240, 30/15 fps
1920 x 1080
Video Format
-
MOV, H.264