Nikon CoolPix L10 5.1MP Digital Camera vs Sony ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera

  • CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.54 x 1.02 x 2.4 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 115 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/ 2.5 inch.

  • ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 489 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400.

Asterisk
mouse
Model
CoolPix L10 5.1MP Digital Camera
ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera
Giá Bán
5,792,436đ
33,075,432đ
Tên model
CoolPix L10
ILCE 7S
Số hiệu model
-
7S
Màu
Pink
Black
Effective Pixels
5.1 MP
12.2 MP
Tripod Socket
Yes
No
Kích thước (WxHxD)
3.54 x 1.02 x 2.4 inch
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
Cân nặng
115 GM
489 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/ 2.5 inch
35.6 x 23.8 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 102400
Maximum ISO
800 ISO
102400 ISO
Lens Mount
-
E-mount
Focal Length
38-116mm
-
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0 m -1
Viewfinder Eye Point
-
27 mm
Focus Mode
Auto Continuous-servo (C) Face-Priority AF Single-servo AF (S)
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Focus Range
Approx. 1 ft. 3 in. (40 cm.) to infinity
Wide 25 points/Center-weighted/Flexible Spot S/M/L/Zone
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White/Cool White/Day White/Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom, Underwater
Exposure Mode
Auto Scene
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
Exposure Compensation
-
+/-5.0 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps, with exposure compensation dial +/-3.0 EV in 1/3 EV steps
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
Up to 5 shots at approx. 2.0 frames per second
Jan-00
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Continuous Multi-shot 16 Single
-
Flash Compensation
-
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Other Flash Features
-
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock accessory shoe
Loại màn hình
LCD
TFT
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
LCD Display
Yes
-
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Số lượng pin
-
Approx. 320 shots viewfinder / Approx. 380 shots LCD screen CIPA standard*9
Microphone
-
stereo
Audio Features
-
XAVC S LPCM, 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3, 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC, 2ch
Độ phân giải video
640 x 480, 320 x 240, 30/15 fps
1280 x 720
Chất lượng video
-
HD
Video Format
-
XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4