Nikon CoolPix P600 16.1MP Digital Camera vs Nikon D5600 24.2MP DSLR Camera

  • CoolPix P600 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 125 x 85 x 106.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 565 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix P600 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, CoolPix P600 16.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Scene (Night Landscape, Night Portrait, Landscape, Scene Auto Selector, Portrait, Sports, Party / Indoor, Beach, Snow, Sunset, Dusk / Dawn, Close-up, Food, Museum, Fireworks Show, Black and White Copy, Backlighting, Easy Panorama, Pet Portrait, Moon, Bird-watching), Special Effects, P, S, A, M, User Settings
  • D5600 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.6 x 12.4 x 9.9 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 465 GM. Ống kính đi kèm với D5600 24.2MP DSLR Camera là Nikon F Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5600 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Hi-Speed USB with Micro USB Connector, Type C HDMI Connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
CoolPix P600 16.1MP Digital Camera
D5600 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
25,549,524đ
12,074,166đ
Tên model
CoolPix P600
D5600
Số hiệu model
-
D5600
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Single Lens Af-S Dx Nikkor 18 - 140 Mm F/3.5-5.6G Ed Vr 16 Gb Sd Card
Effective Pixels
16.1 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
125 x 85 x 106.5 mm
7.6 x 12.4 x 9.9 cm
Cân nặng
565 GM
465 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Hi-Speed USB with Micro USB Connector, Type C HDMI Connector
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
1600 ISO
-
Lens Mount
-
Nikon F Mount
Focal Length
4.3 - 258 mm (35 mm (135) Equivalent 24 - 1440 mm)
-
Compatible Lens
-
Nikkor Lens
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Eye Level Pentamirror Single Lens Reflex Viewfinder
Viewfinder Coverage
-
100%
Other Viewfinder Features
-
Viewfinder 0.5 cm (0.2 inch) 921000 dots Equivalent LCD with the Diopter Adjustment Function (-3 to +1 m-1)
Focus Mode
Auto
-
Focus Range
50 cm (1 ft, 8 inch) - Infinity (W), 2.0 m (6 ft, 7 inch) - Infinity (T)
50 cm - Infinity (W), 5 m - Infinity (T)
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
39 Can be Selected from 39 or 11 Focus Points
Metering Modes
Matrix, Center-weighted, Spot
Matrix Metering 3D Color Matrix Metering 2 type G, E, and D Lenses, Color Matrix Metering 2 other CPU Lenses Center-weighted Metering - Weight of 75% Given to 8 mm Circle in Center of Frame Spot Metering - Meters 3.5 mm Circle about 2.5% of Frame Centered on Selected Focus Point
White Balancing
-
Auto, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual, All Except Preset Manual with Fine-tuning
Other Focus Features
Focus Area Selecton Target Finding AF, Face Priority, Manual (Spot), Manual (Normal), Manual (Wide), Subject Tracking, Flash Control TTL Auto Flash with Monitor Pre-flashes, Digital Zoom Magnification 35 mm (135) Equivalent 5760 mm
-
Exposure Mode
Programmed AE with Flexible Program, Shutter-priority Auto, Aperture-priority Auto, Manual, Exposure Bracketing Enabled
Automatic
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
-5 to +5 EV in Steps of 1/3 or 1/2 EV in P, S, A, M, Scene, Night Vision Modes
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Mechanical, CMOS Electronic Shutter
-
Shutter Speed
1 sec-1/4000 sec
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Single (Default Setting), Continuous H (the Frame Rate for Continuous Shooting is 7 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 7), Continuous L (the Frame Rate for Continuous Shooting is 1 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 200), Pre-shooting Cache (the Frame Rate for Continuous Shooting is 15 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 20, Including a Maximum of 5 Frames Captured in the Pre-shooting Cache), Continuous H120 fps (the Frame Rate for Continuous Shooting is 120 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 60), Continuous H60 fps (the Frame Rate for Continuous Shooting is 60 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 60), BSS (Best Shot Selector), Multi-shot 16, Intvl Timer Shooting
5fps shooting
Other Shutter Features
-1 - 1/4000 sec, -15 - 1/4000 sec (when ISO Sensitivity is 100 in M Mode), when the Aperture Value is Set to f/7.6 (Wide-angle End)
-
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
3 to +1 EV in Steps of 1/3 or 1/2 EV in P, S, A, M, and Scene Modes
Other Flash Features
-
Auto, Portrait, Child, Close Up, Night Portrait, Party / Indoor, Pet Portrait, Super Vivid, Pop, Photo Illustration, Toy Camera Effect, Auto Flash with Auto Pop-up P, S, A, M, Food, Manual Pop-up with Button Release
Image Format
File System DCF, EXIF 2.3, DPOF Compliant
JPEG, JPEG RAW
Other Image Features
Movie (1080/30 fps (Default Setting)) 1920 x 1080 (169)), (1080 / 25 fps (Default Setting) 1920 x 1080 (169)), (1080/60i 1920 x 1080 (169)), (1080/50i 1920 x 1080 (169)), (720/30 fps 1280 x 720 (169)), (720/25 fps 1280 x 720 (169)), (iFrame 720/30 fps 1280 x 720 (169)), (iFrame 720/25 fps 1280 x 720 (169)), (480/30 fps 640 x 480 (43)), (480/25 fps 640 x 480 (43)), (HS 480/4x 640 x 480 (43)), (HS 720/2x 1280 x 720 (169)), (HS 1080/0.5x 1920 x 1080 (169))
-
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
TFT LCD
-
HDMI
Yes
-
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
No
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Yes
Audio Features
LPCM Stereo, WAV
Linear PCM
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
JPEG Sound Files (Voice Memo), MOV (Video H.264 / MPEG-4, AVC)
H.264/MPEG-4 Advanced Video Coding
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
Auto, Scene (Night Landscape, Night Portrait, Landscape, Scene Auto Selector, Portrait, Sports, Party / Indoor, Beach, Snow, Sunset, Dusk / Dawn, Close-up, Food, Museum, Fireworks Show, Black and White Copy, Backlighting, Easy Panorama, Pet Portrait, Moon, Bird-watching), Special Effects, P, S, A, M, User Settings
-