Nikon CoolPix P610 16MP Digital Camera vs Nikon D5600 24.2MP DSLR Camera

  • CoolPix P610 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12.5 x 10.6 x 8.5 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix P610 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Lens Zoom 60x, Digital Zoom Upto 4x Angle of View Equivalent to that of 5760 mm Lens in 35 mm 135 Format, Vibration Reduction Lens-shift VR Still Pictures, Lens-shift and Electronic VR Movies, Aperture Electronically Controlled 6 Blade Iris Diaphragm.

  • D5600 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.6 x 12.4 x 9.9 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 465 GM. Ống kính đi kèm với D5600 24.2MP DSLR Camera là Nikon F Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5600 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Hi-Speed USB with Micro USB Connector, Type C HDMI Connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
CoolPix P610 16MP Digital Camera
D5600 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
0
12,074,166đ
Tên model
CoolPix P610
D5600
Số hiệu model
-
D5600
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Single Lens Af-S Dx Nikkor 18 - 140 Mm F/3.5-5.6G Ed Vr 16 Gb Sd Card
Effective Pixels
16 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
12.5 x 10.6 x 8.5 cm
7.6 x 12.4 x 9.9 cm
Cân nặng
-
465 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Hi-Speed USB with Micro USB Connector, Type C HDMI Connector
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 1600
ISO 100 - 25600
Lens Mount
-
Nikon F Mount
Compatible Lens
-
Nikkor Lens
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
Lens Zoom 60x, Digital Zoom Upto 4x Angle of View Equivalent to that of 5760 mm Lens in 35 mm 135 Format, Vibration Reduction Lens-shift VR Still Pictures, Lens-shift and Electronic VR Movies, Aperture Electronically Controlled 6 Blade Iris Diaphragm
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Eye Level Pentamirror Single Lens Reflex Viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
100%
Other Viewfinder Features
Viewfinder 0.5 cm 0.2-inch 921000 dots Equivalent LCD, With the Diopter Adjustment Function -3 to +3 m-1
Viewfinder 0.5 cm (0.2 inch) 921000 dots Equivalent LCD with the Diopter Adjustment Function (-3 to +1 m-1)
Focus Range
50 cm - Infinity W, 2.0 m - Infinity T
50 cm - Infinity (W), 5 m - Infinity (T)
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
39 Can be Selected from 39 or 11 Focus Points
Metering Modes
Matrix, Center-weighted, Spot
Matrix Metering 3D Color Matrix Metering 2 type G, E, and D Lenses, Color Matrix Metering 2 other CPU Lenses Center-weighted Metering - Weight of 75% Given to 8 mm Circle in Center of Frame Spot Metering - Meters 3.5 mm Circle about 2.5% of Frame Centered on Selected Focus Point
White Balancing
White Balance Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent, White Balance Preset
Auto, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual, All Except Preset Manual with Fine-tuning
Other Focus Features
Autofocus AF Focus Area Selecton Face Priority, Manual Spot, Manual Normal, Manual Wide, Subject Tracking, Target Finding AF, Focus Range Macro Mode Wide-angle Position All Distances Measured from Center of Front Surface of Lens, Focus Lock Yes, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
-5 to +5 EV in Steps of 1/3 or 1/2 EV in P, S, A, M, Scene, Night Vision Modes
Other Exposure Features
Exposure Control Programmed Auto Exposure, With Flexible Program, Aperture Priority Auto, Exposure Bracketing, Manual, Shutter Priority Auto
-
Shutter Type
Mechanical and CMOS Electronic Shutter
-
Shutter Speed
-
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Top Continuous Shooting Speed at Full Resolution Upto 7 Shots/7 fps, Continuous Shooting Options Best Shot Selector, Continuous H, Continuous H 60, Continuous H 120, Continuous L, Multi-shot 16, Pre-shooting Cache, Single
5fps shooting
Flash Compensation
-
3 to +1 EV in Steps of 1/3 or 1/2 EV in P, S, A, M, and Scene Modes
Other Flash Features
Built-in Flash Control TTL Auto Flash, With Monitor Preflashes
Auto, Portrait, Child, Close Up, Night Portrait, Party / Indoor, Pet Portrait, Super Vivid, Pop, Photo Illustration, Toy Camera Effect, Auto Flash with Auto Pop-up P, S, A, M, Food, Manual Pop-up with Button Release
Image Format
Still Pictures JPEG
JPEG, JPEG RAW
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
Monitor Frame Coverage Shooting Mode 100% Horizontal, 100% Vertical Compared to Actual Picture, In Camera Image Editing Crop, D-Lighting, Filter Effects, Quick Retouch, Skin Softening, Small Picture
-
GPS
Yes
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Yes
Audio Features
-
Linear PCM
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
Movies MOV MPEG-4 AVC / H.264
H.264/MPEG-4 Advanced Video Coding
Hỗ trợ HD
-
Yes