Nikon CoolPix S33 13.2MP Digital Camera vs Canon EOS 100D 18MP DSLR Camera

  • CoolPix S33 13.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.5 x 67 x 37.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 180 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix S33 13.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/3.1 inch.

  • EOS 100D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.9 x 11.7 x 9.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 100D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS 100D 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Asterisk
mouse
Model
CoolPix S33 13.2MP Digital Camera
EOS 100D 18MP DSLR Camera
Giá Bán
0
15,161,796đ
Tên model
CoolPix S33
EOS 100D
Số hiệu model
S33
-
Màu
White
Black
SLR Variant
-
Body With 18-55 Mm Lens
Effective Pixels
13.2 MP
18 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
109.5 x 67 x 37.6 mm
6.9 x 11.7 x 9.4 cm
Cân nặng
180 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/3.1 inch
-
Maximum ISO
1600 ISO
12800 ISO
Focal Length
4.1-12.3mm angle of view equivalent to that of 30-90mm lens in 35mm [135] format
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
Focus Mode
Center, Face detection, Target Finding AF
-
Focus Range
[W] Approx. 2 in. 5 cm. to infinity [T] Approx. 1 ft. 8 in. 50 cm. to infinity Macro mode Approx. 2 in. 5 cm. to infinity wide-angle position All distances measured from center of front surface of lens
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Matrix, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Exposure Mode
Scene Auto Selector
-
Exposure Compensation
-2.0 to +2.0 EV in steps of 1/3 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Mechanical and CMOS electronic shutter
-
Shutter Speed
1/2000-1 sec. 4 sec. Choose a style is set to Photograph fireworks
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Shoot a series Single
Yes, 4 fps
Image Format
JPEG
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
Aspect Ratio
-
32, 43, 169, 11
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
TFT LCD
-
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Microphone
-
Mono
Audio Features
Voice Memo WAV, LPCM stereo
-
Độ phân giải video
1920x1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOV, Video MPEG-4 AVC/H.264
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
Chế độ chụp
-
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie