Nikon CoolPix S33 13.2MP Digital Camera vs Sony Alpha a5000 20.1MP Digital Camera

  • CoolPix S33 13.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.5 x 67 x 37.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 180 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix S33 13.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/3.1 inch.

  • Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 3.61 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C.

    Ngoài ra, Alpha a5000 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
CoolPix S33 13.2MP Digital Camera
Alpha a5000 20.1MP Digital Camera
Tên model
CoolPix S33
Alpha A5000
Số hiệu model
S33
-
Màu
White
Black
Effective Pixels
13.2 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
109.5 x 67 x 37.6 mm
11 x 3.61 x 6.3 cm
Cân nặng
180 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/3.1 inch
-
Maximum ISO
1600 ISO
-
Focal Length
4.1-12.3mm angle of view equivalent to that of 30-90mm lens in 35mm [135] format
-
Manual Focus
-
Yes
Focus Mode
Center, Face detection, Target Finding AF
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
[W] Approx. 2 in. 5 cm. to infinity [T] Approx. 1 ft. 8 in. 50 cm. to infinity Macro mode Approx. 2 in. 5 cm. to infinity wide-angle position All distances measured from center of front surface of lens
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Matrix, Center-weighted, Spot
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Other Focus Features
-
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
Exposure Mode
Scene Auto Selector
-
Exposure Compensation
-2.0 to +2.0 EV in steps of 1/3 EV
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
-
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
Shutter Type
Mechanical and CMOS electronic shutter
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/2000-1 sec. 4 sec. Choose a style is set to Photograph fireworks
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Shoot a series Single
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Flash Compensation
-
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
-
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Image Format
JPEG
RAW , RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Audio Features
Voice Memo WAV, LPCM stereo
-
Độ phân giải video
1920x1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOV, Video MPEG-4 AVC/H.264
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
-
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket