Nikon D3000 10.2MP DSLR Camera vs Canon EOS M100 24.2MP DSLR Camera

  • D3000 10.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 97 x 126 x 64 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 485 GM. Ống kính đi kèm với D3000 10.2MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D3000 10.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 22.3 x 14.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI Out CEC Compatible và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D3000 10.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single frame shooting mode, Continuous shooting mode approx. 3fps, Self-timer mode, Delayed remote mode 2sec delay, Quick-response remote mode
  • EOS M100 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.82 x 6.71 x 3.51 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 302 GM. Ống kính đi kèm với EOS M100 24.2MP DSLR Camera là Canon EF-M Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M100 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm.

Asterisk
mouse
Model
D3000 10.2MP DSLR Camera
EOS M100 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
21,995,532đ
16,845,192đ
Tên model
D3000
EOS M100
Số hiệu model
D3000
M100
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Single Lens Ef-M 15-45 Mm Is Stm
Effective Pixels
10.2 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
97 x 126 x 64 mm
10.82 x 6.71 x 3.51 inch
Cân nặng
485 GM
302 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini HDMI Out CEC Compatible
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9 mm
22.3 x 14.9 mm
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
Nikon F mount
Canon EF-M Mount
Compatible Lens
-
Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Penta-Dach Mirror
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
Real-time Metering with the Image Sensor, Evaluative Metering, Partial Metering, Spot Metering, Center-weighted Average Metering
White Balancing
Auto hybrid control with image sensor and 420-segment RGB sensor 12 manual modes, preset manual, fine tuning
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction Feature, Color Temperature
Other Focus Features
-
Autofocus Type - Dual Pixel CMOS AF 1-point AF, Smooth Zone AF, Face and Tracking Priority AF, AF Points - 49 points Maximum, Focusing Brightness Range - EV 1 - 18 at Room Temperature, ISO 100, with EF-M 22mm f/2 STM, AF Operation - One-Shot AF, Servo AF, Manual, AF-assist Beam - Built-in LED Lamp, Still Photo Shooting Aspect Ratio Settings - 32, 43, 169, 11, Focus Mode AF - AFAuto, Face and Tracking, Smooth Zone, 1-point AF, MF Manual Focusing, Approximate 5x, 10x Magnification AF and MF, Continuous AF, Touch Shutter, Grid Display - Two Types, Depth-of-field Preview
Exposure Mode
-
Manual, Automatic
Exposure Compensation
-
Manual +/- 3 stops in 1/3-stop Increments
Other Exposure Features
-
Exposure Control Metering Range - EV 1 - 20 At Room Temperature, ISO 100, Exposure Control - Program AE Modes other than Tv, Av, and M, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Exposure, ISO Speed Recommended Exposure Index - Manually Set ISO 100 25600 Maximum Auto ISO Speed can be Configured when Mode Dial is Set to P, Tv, Av, M, or Movie Mode, AE Lock Auto, Manual
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous shooting mode Approx. 3fps.
Yes
Other Flash Features
-
Flash Built-in Flash - Retracting, Manual Pop-up Flash, Guide Number Approximate 5 ISO 100/m, Recharging Time Approximate 5 sec, Flash Metering - E-TTL II Autoflash, Flash Exposure Compensation - +/- 2 stops in 1/3-stop Increments, FE Lock
Image Format
JPEG, NEF
JPEG, RAW CR2a, Canon 14-bit RAW Format, RAW, JPEG
Aspect Ratio
-
30200 AM
Picture Angle
Approx 1.5x lens focal length
-
Other Image Features
-
Image Processing During Shooting Picture Style - Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Definition 1-3, Noise Reduction - Applicable to Long Exposures and High ISO Speed Shots, Automatic Image Brightness Correction - Auto Lighting Optimizer, Highlight Tone Priority, Lens Aberration Correction - Peripheral Illumination, Chromatic Aberration, Diffraction
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
Image Processing During Shooting Picture Style - Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Definition 1-3, Noise Reduction - Applicable to Long Exposures and High ISO Speed Shots, Automatic Image Brightness Correction - Auto Lighting Optimizer, Highlight Tone Priority, Lens Aberration Correction - Peripheral Illumination, Chromatic Aberration, Diffraction
Other Display Features
-
LCD Monitor Type - TFT Color Liquid-crystal Monitor, Monitor Size and Dots - Wide, 3.0 Type 32 with Approximate 1.04 Million Dots, Angle Adjustment - Tilt Type - Approximate 180 Degree Upward, Brightness Adjustment - Manual 5 Levels, 29 Interface Languages, Hints and Tips - Displayable
HDMI
-
Image Processing During Shooting Picture Style - Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Definition 1-3, Noise Reduction - Applicable to Long Exposures and High ISO Speed Shots, Automatic Image Brightness Correction - Auto Lighting Optimizer, Highlight Tone Priority, Lens Aberration Correction - Peripheral Illumination, Chromatic Aberration, Diffraction
Wifi
No
Yes
Power Requirement
-
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
Batteries Included
Yes
-
Độ phân giải video
2,896 x 1,944
6000 x 4000
Video Features
-
Movie Shooting Recording Format - MP4, Movie - MPEG-4 AVC, H.264 Variable Average Bit Rate, Audio - MPEG-4 AAC-LC Stereo, Recording Size - 1920 x 1080 Full HD 60p, 50p, 30p, 25p, 24p, 1280 x 720 HD 60p, 50p, 640 x 480 SD 30p, 25p, File Size - 1920 x 1080 60p, 50p Approximate 35 Mbps, 1920 x 1080 30p, 25p, 24p Approximate 24 Mbps, 1280 x 720 60p, 50p Approximate 16 Mbps, 640 x 480 30p, 25p Approximate 3 Mbps, ISO Speed Recommended Exposure Index - Automatically or Manually Set in a Range of ISO 100 6400 Equivalent to 12800 when Expanded, Sound Recording - Built-in stereo Microphone, Recording Level Adjustable, Wind Filter, Attenuator, Grid Display - Two Types, Playback Image Display Formats -Single Image Display, Single Image and Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, Lens Info, Picture Style, Noise Reduction, and Correction Data, Image Index6, 12, 42, 110, Image Rotate, Zoom Magnification - Approximate 2.0x - 10x, Image Browsing Methods
Hỗ trợ HD
-
1920 x 1080
Chế độ chụp
Single frame shooting mode, Continuous shooting mode approx. 3fps, Self-timer mode, Delayed remote mode 2sec delay, Quick-response remote mode
-