Nikon D3200 24.2MP DSLR Camera vs Nikon D5100 16.2MP DSLR Camera

  • D3200 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.7 x 12.5 x 9.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D3200 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, và rất nhiều tính năng khác như Nikon F Lens Mount with AF Contact, 1.5x Lens Focal Length, Quick Return Reflex Mirror, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Autofocus is Available with AF-S and AF-I Lenses, Autofocus is not Available with Other Type G and D Lenses, AF Lenses IX NIKKOR and Lenses for the F3AF are not Supported, and AI-P Lenses, Non-CPU Lenses can be Used in Mode M but the Camera Exposure Meter will not Function, Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster.

  • D5100 16.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.9 x 12.8 x 9.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5100 16.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, D5100 16.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single frame, Continuous 4fps, Self-timer, Delayed remote, Quick-response remote, Silent shuttle release, D-Movie.
Asterisk
mouse
Model
D3200 24.2MP DSLR Camera
D5100 16.2MP DSLR Camera
Giá Bán
6,171,984đ
7,020,000đ
Tên model
D3200
D5100
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Af-S 18-140 Mm Vr Kit Lens
-
Effective Pixels
24.2 MP
16.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
7.7 x 12.5 x 9.6 cm
7.9 x 12.8 x 9.7 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Maximum ISO
6400 ISO
6400 ISO
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Nikon F Lens Mount with AF Contact, 1.5x Lens Focal Length, Quick Return Reflex Mirror, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Autofocus is Available with AF-S and AF-I Lenses, Autofocus is not Available with Other Type G and D Lenses, AF Lenses IX NIKKOR and Lenses for the F3AF are not Supported, and AI-P Lenses, Non-CPU Lenses can be Used in Mode M but the Camera Exposure Meter will not Function, Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster
-
View Finder
Yes
Yes
Viewfinder Coverage
95%
-
Viewfinder Magnification
0.8 x 50 mm f/1.4 Lens at infinity, -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Diopter Adjustment -1.7 - 0.5 m-1
-
Viewfinder Eye Point
18 mm
-
Focus Mode
Single-point AF, Dynamic-area AF, Auto-area AF, 3D-tracking 11 Points
-
Focus Range
Detection Range -1 - EV ISO 100, 20°C
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
11 Focus Point
-
Metering Modes
Matrix or Center-weighted Metering, Spot Metering
-
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual
Auto TTL white-balance with main image sensor and 420-pixel RGB sensor, Incandescent, Fluorescent 7 types , Direct, Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, preset manual.
Other Focus Features
Manual Focus MF Electronic Rangefinder, Focus Lock
-
Exposure Compensation
5 EV in increments of 1/3 EV
-
Other Exposure Features
Metering TTL Exposure Metering using 420-pixel RGB Sensor, Range ISO 100, f/1.4 Lens, 20C/68F Matrix or Center-weighted Metering 0 - 20 EV Spot Metering 2 - 20 EV, Exposure Lock Luminosity Locked at Detected Value with AE-L/AF-L Button
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4 fps
Continuous shooting mode Approx. 4fps
Flash Compensation
1/3 EV in increments of +/- 3 EV
-
Other Flash Features
Built-in Flash Auto, Portrait, Child, Close Up, Night Portrait Auto Flash with Auto Pop-up, Program, Shutter-priority, Aperture-priority, Manual, Manual Pop-up with Button Release, Guide Number 12/39, 13/43 with manual flash m/ft, ISO 100, 20C/68F, Flash-ready Indicator
-
Image Format
JPEG, NEF RAW, NEF RAW JPEG, EXIF 2.3, DCF 2.0, DPOF
NEF 12 or 14-bit lossless compressed or compressed RAW, JPEG Baseline-compliant
Picture Angle
-
Approx 1.5x lens focal length
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Wifi
No
No
Microphone
Monaural
-
Video Format
MOV, MPEG-4 / H.264
MOV movie H.264, MPEG-4 AVC compression format with Linear PCM sound Stereo sound with external microphone
Chế độ chụp
-
Single frame, Continuous 4fps, Self-timer, Delayed remote, Quick-response remote, Silent shuttle release, D-Movie.