Nikon D3400 24.2MP DSLR Camera vs Canon EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera

  • D3400 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124 x 98 x 75.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 445 GM. Ống kính đi kèm với D3400 24.2MP DSLR Camera là Nikon F Mount with AF Contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D3400 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Autofocus is Available with AF-P, Type E and G AF-S Lenses.

  • EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 101.3 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 475 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9mm.

Asterisk
mouse
Model
D3400 24.2MP DSLR Camera
EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
7,020,000đ
10,386,792đ
Tên model
D3400
EOS 1500D
Số hiệu model
D3400
EOS 1500D
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Single Lens Af-P Dx Nikkor 18-55 Mm F/3.5-5.6G Vr Kit 16 Gb Sd Card + Camera Bag
Single Kit With 18-55 Lens 16 Gb Memory Card & Carry Case
Effective Pixels
24.2 MP
24.1 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
124 x 98 x 75.5 mm
129 x 101.3 x 77.6 mm
Cân nặng
445 GM
475 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
22.3 x 14.9mm
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Nikon F Mount with AF Contacts
Canon EF Mount
Focal Length
18 - 55 mm
-
Compatible Lens
Nikkor Lens
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Autofocus is Available with AF-P, Type E and G AF-S Lenses
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Pentamirror Single-lens Reflex Viewfinder
Optical Viewfinder
Viewfinder Coverage
-
95%
Viewfinder Magnification
0.85x 50 mm f/1.4 Lens at Infinity, -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-1.7 to +0.5 m-1
-
Viewfinder Eye Point
19 mm
-
Other Viewfinder Features
Frame Coverage 95% Horizontal and 95% Vertical, Eyepoint 18 mm 1.0 m-1, From Center Surface of Viewfinder Eyepiece Lens
-
Focus Range
Detection Range 1 to +19 EV ISO 100, 20 degree C
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
11 Focus Points
-
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual, All Except Preset Manual with Fine Tuning
-
Other Focus Features
AF-area Mode Single Point AF, Dynamic Area AF, Auto Area AF, 3D-tracking 11 Points, Focus Lock Focus can be Locked by Pressing Shutter Release Button Halfway Single Servo AF or By Pressing AE-L / AF-L Button, Face Priority AF, Wide Area AF, Normal Area AF, Subject Tracking AF, Autofocus Contrast-detect AF Anywhere in Frame Camera Selects Focus Point Automatically when Face-priority AF or Subject Tracking AF is Selected
-
Exposure Mode
Manual, Automatic
-
Exposure Compensation
Can be Adjusted by 5 to +5 EV in Steps of 1/3 EV in P, S, A, M, Scene and Night Vision Modes
-
Other Exposure Features
Exposure Lock Luminosity Locked at Detected Value with AE-L / AF-L Button, Metering TTL Exposure Metering Using Main Image Sensor, Exposure Modes Auto Modes Auto Auto, Flash Off, Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M, Special Effects Modes Night Vision, Super Vivid, Pop, Photo Illustration, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Selective Color, Silhouette, High Key, Low Key, Exposure Meter Coupling CPU, Exposure Modes Auto Modes Auto Auto, Flash Off, Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M, Special Effects Modes Night Vision, Super Vivid, Pop, Photo Illustration, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Selective Color, Silhouette, High Key, Low Key
-
Shutter Type
Electronically-controlled Vertical-travel Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
X=1/200 sec Synchronizes with Shutter at 1/200 sec or Slower, Frame Advance Rate Upto 5 fps Frame Rates Assume Manual Focus, Manual or Shutter-priority Auto Exposure, A Shutter Speed of 1/250 sec or Faster and Other Settings at Default Values, Shutter Speed 1/4000 to 30 sec in Steps of 1/3 EV, Bulb, Time
-
Flash Compensation
-3 to +1 EV in Steps of 1/3 EV in P, S, A, M and Scene Modes
-
Other Flash Features
Built-in Flash Auto, Portrait, Child, Close Up, Night Portrait, Super Vivid, Pop, Photo Illustration, Toy Camera Effect Auto Flash with Auto Pop-up P, S, A, M Manual Pop-up with Button Release, Guide Number 7/22, 8/26 with Manual Flash m/ft, ISO 100, 20 degree C, Flash Ready Indicator Lights when Built-in Flash or Optional Flash Unit is Fully Charged, Flashes After Flash is Fired at Full Output
-
Image Format
NEF RAW 12 bit, Compressed JPEG JPEG Baseline Compliant with Fine 14, Normal 18, Basic 116 Compression NEF RAW + JPEG Single Photograph Recorded in Both NEF RAW and JPEG Formats
JPEG, RAW 14-bit Canon original
Other Image Features
Image Size Pixels 6000 x 4000 L, 4496 x 3000 M, 2992 x 2000 S, Playback Full Frame and Thumbnail 4, 9 or 72 Images or Calendar Playback with Playback Zoom, Playback Zoom Cropping, Face Zoom, Movie Playback, Photo and Movie Slide Shows, Histogram Display, Highlights, Photo Information, Location Data Display, Auto Image Rotation, Picture Rating and Image Comment Upto 36 Characters, Range Line of Sight 10 m without Interference, Range May Vary with Signal Strength and Presence or Absence of Obstacles,
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
No
LCD Display
Image Size Pixels 6000 x 4000 L, 4496 x 3000 M, 2992 x 2000 S, Playback Full Frame and Thumbnail 4, 9 or 72 Images or Calendar Playback with Playback Zoom, Playback Zoom Cropping, Face Zoom, Movie Playback, Photo and Movie Slide Shows, Histogram Display, Highlights, Photo Information, Location Data Display, Auto Image Rotation, Picture Rating and Image Comment Upto 36 Characters, Range Line of Sight 10 m without Interference, Range May Vary with Signal Strength and Presence or Absence of Obstacles,
-
Other Display Features
Effective Angle of View Nikon DX Format, Focal Length Equivalent to 1.5x that of Lenses with FX Format Angle of View, 100% Frame Coverage and Brightness Adjustment, Image Resolution Display 921,000 dots VGA
-
HDMI
Image Size Pixels 6000 x 4000 L, 4496 x 3000 M, 2992 x 2000 S, Playback Full Frame and Thumbnail 4, 9 or 72 Images or Calendar Playback with Playback Zoom, Playback Zoom Cropping, Face Zoom, Movie Playback, Photo and Movie Slide Shows, Histogram Display, Highlights, Photo Information, Location Data Display, Auto Image Rotation, Picture Rating and Image Comment Upto 36 Characters, Range Line of Sight 10 m without Interference, Range May Vary with Signal Strength and Presence or Absence of Obstacles,
-
GPS
-
Yes
Wifi
No
Yes
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
-
Microphone
Built-in Monaural Microphone
-
Audio Features
Audio Format Linear PCM, Audio Recording Device Built-in Monaural Microphone, Sensitivity Adjustable
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Chất lượng video
Full HD
Full HD
Video Format
MOV
-
Video Features
Video Compression H.264 / MPEG-4 Advanced Video Coding
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes