Nikon D40X 10.2MP DSLR Camera vs Olympus OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera

  • D40X 10.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 50 x 30 x 20 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 482 GM. Ống kính đi kèm với D40X 10.2MP DSLR Camera là Nikon F Mount (With AF Coupling and AF Contacts), cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D40X 10.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 22.3 x 14.9 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E and D Lenses (Some Restrictions Apply to PC Lenses) and DX Lenses (Using DX 24 x 16 1.5x Image Area), AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses (Exposure Modes A and M Only), IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and Non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster (The Electronic Rangefinder Supports the 11 Focus Points with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/8 or Faster).

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 85 x 123.7 x 44.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 469 GM. Ống kính đi kèm với OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera là Micro Four Thirds Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 23.7 mm x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 1600 - 25600.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
D40X 10.2MP DSLR Camera
OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera
Giá Bán
0
19,234,566đ
Tên model
D40X
OMD EM5 Mark 2
Số hiệu model
D40X
OMD E-M5 Mark II
Màu
Black
Silver
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
10.2 MP
16.1 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
50 x 30 x 20 cm
85 x 123.7 x 44.5 mm
Cân nặng
482 GM
469 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 10
Cổng
Type C Mini HDMI
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9 mm
23.7 mm x 15.7 mm
ISO Rating
ISO 100 - 25600
ISO 1600 - 25600
Lens Mount
Nikon F Mount (With AF Coupling and AF Contacts)
Micro Four Thirds Mount
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E and D Lenses (Some Restrictions Apply to PC Lenses) and DX Lenses (Using DX 24 x 16 1.5x Image Area), AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses (Exposure Modes A and M Only), IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and Non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster (The Electronic Rangefinder Supports the 11 Focus Points with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/8 or Faster)
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Electronic Viewfinder
Viewfinder Magnification
-
Maximum 1.48x with a 50 mm Lens Set to Infinity at -1 Dioptre
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3 to +1 m-1
-4.0 to +2.0m-1
Viewfinder Eye Point
18 mm
21 mm
Other Viewfinder Features
-
3 Styles Selectable, Built-in Type Diopter, Correction of Color Temperature +/- 7 Levels, Displayed Information Aperture Value, Shutter Speed, AF Frame Super Impose, AF Confirmation Mark, AF Lock, Auto Bracket, Battery Check, Exposure Compensation Indicator, Exposure Compensation Value Indicator, Exposure Level Indicator, Exposure Mode, Flash, FP Flash, IS Activating Mode, Metering Mode, Number of Storable Sequential Pictures, White Balance, Level Gauge, Highlight and Shadow, Live Pre-view Function, Histogram, Viewfinder Pixel Number 2.360K dots, Viewfinder Eye Point 21 mm at -1 Dioptre from Eyepiece Lens
Focus Mode
-
Manual Focus, Single AF, Continuous AF, Single AF + MF, AF Tracking
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
81 Points / All Target, Group Target 9-areas, Single Target Normal, Single Target Small, 800 Points / Manual Selection in Magnified View Mode
Metering Modes
-
Light Metering ESP Light Metering, Spot Metering, Centre Weighted Metering, Highlight, Shadow
White Balancing
-
Auto WB System Advanced Detection System with Live MOS Sensor, Manual White Balance One-touch, White Balance Bracketing 3 Frames +/- 2, 4, 6 Mired Steps, One-touch White Balance 2 Custom Settings can be Registered, Custom WB 1 Setting can be Registered at Kelvin Temperature 2000k - 14000k, Preset Values Tungsten, Flourescent 1, Sunlight, Flash, Overcast, Shade, Underwater, Auto Flash Adjustment Off / Auto WB / Flash, Keep Warm Color
Other Focus Features
-
Focusing Method Contrast Detection AF System, AF Lock Locked by First Position of Shutter Release Button in Single AF Mode, AE / AF Lock Button Customized, AF Illuminator, Full Time AF, Manual Focus with Enlarged Focusing Area or Focus Peaking, Face Detection Extension Eye Detect AF Off, Left Side Priority, Near Side Priority, Right Side Priority, Predictive AF, AF Tracking Available in Continuous AF Mode, Focus Peaking, Color Selection White, Black, Red, Yellow, Intensity High / Middle / Low, Back Light Effect On / Off
Exposure Mode
Automatic
Automatic
Exposure Compensation
-
1/3, 1/2, 1 Steps +/-5 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
-
ISO Bracketing 3 Frames 1/3, 1/2, 1 EV Steps, My Mode 4 Settings Storable, Enhancement Function Digital Shift, Shadow Adjustment Technology, HDR Bracketing 3 / 5 Frames +/- 2 / 3 EV Steps, 7 Frames +/- 2 EV Steps, Multi Exposure Maximum Number of Frames 2 Frames Shooting, 3 Frames Editing, Auto Gain Control, Frame Assistance Live View
Shutter Type
-
Computerised Focal Plane Shutter, Electronic Shutter, Electronic First Curtain Shutter
Shutter Speed
1/8000 sec
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
-
Shutter Speed Range 1/8000 - 60 sec In 1/3, 1/2, 1 EV Steps, High Resolution Shot, Resolution JPEG 7296 x 5472 / RAW 9216 x 6912 Equivalent to 40M Pixel Sensor 8 Shots Combined into A Single JPEG Using Sensor-shift Available in P / A / S / M Mode, Anti Shock Mode, Start Delay 0, 1/8, 1/4, 1/2, 1, 2, 4, 8, 15, 30 sec, Silent Mode, Shutter Speed 1/8000 - 8 sec, 1/320 - 60 sec, 1/16000 - 60 sec
Flash Compensation
-
1/3, 1/2, 1 EV Steps in -3 to 3 EV
Other Flash Features
-
External Flash Control X-sync Speed 1/250 sec / 1/8000 sec Super FP Mode, Type TTL Auto, Auto, Manual, FP TTL Auto, FP Manual, Modes Auto, Red-eye reduction, Slow synchronization, 2nd curtain and slow synchronisation, Fill-in for exclusive flash, Manual, Intensity +/- 3 EV 1/3, 1/2, 1 EV Steps, Wireless Flash Control Number of channels 4 Channels, Compatible External Flash FL-36R, FL-50R, FL-300R, FL-600R, Control Method Triggered and Controlled by Bundled Flash, Group Setting 4 Groups Available When Used Together with Cameras Compatible with the Olympus Wireless RC Flash System, Internal Flash Guide Number 12.9 ISO 200, Type Detachable Flash with Bounce Capability Bundled, X-sync Speed 1/250 sec / 1/8000 sec Super FP Mode
Image Format
-
JPEG, JPG, RAW, EXIF 2.2, PIM III, DPOF, DCF
Live View Shooting
Yes
Yes
HDR Support
-
Yes
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
Other Display Features
-
Monitor Type Vari-angle LCD Touch Panel, Touch Control Fucntions AF Area Enlargement, AF Area Selection, ART Filter, Enlargement, Enlargement Playback, Frame Forward / Backward, Live Guide, Scene Modes, Shooting Mode, Shutter Release, Super Control Panel, Wi-Fi Connection, Level Gauge Detection 2-axis, Display Rear Display and Viewfinder, View Images Modes Index, Calendar, Zoom, Slide Show, Movie, Single, Light Box, Histogram in Playback Mode, Shooting Information Off / On, Highlight / Shadow Point Warning, Manual Settings +/- 7 Levels Adaptive Brightness Technology, Color Balance +/- 7 Levels Vivid Default / Natural
Wifi
No
Yes
Microphone
Yes
Yes
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Video Format
-
MOV MPEG-4AVC / H.264, AVI Motion JPEG
Hỗ trợ HD
Yes
-