Nikon D4S 16.2MP DSLR Camera vs Canon Powershot SX540 20.3MP Digital Camera

  • D4S 16.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 156.5 x 160 x 90.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1350 GM. Ống kính đi kèm với D4S 16.2MP DSLR Camera là Nikon F Mount With AF Coupling and AF Contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D4S 16.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24 x 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and Non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports the 11 Focus Points with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/8 or Faster.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • Powershot SX540 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 8.17 x 9.19 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 442 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Powershot SX540 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

    Ngoài ra, Powershot SX540 20.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Sports, SCN, Movie
Asterisk
mouse
Model
D4S 16.2MP DSLR Camera
Powershot SX540 20.3MP Digital Camera
Giá Bán
116,716,860đ
6,035,796đ
Tên model
D4S
SX540 HS
Số hiệu model
D4S
SX 540
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
16.2 MP
20.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
156.5 x 160 x 90.5 mm
12 x 8.17 x 9.19 cm
Cân nặng
1350 GM
442 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C Mini HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9 mm
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 100 - 25600
ISO 80 - 1600
Lens Mount
Nikon F Mount With AF Coupling and AF Contacts
-
Focal Length
-
50x
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24 x 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and Non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports the 11 Focus Points with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/8 or Faster
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
97%
-
Viewfinder Magnification
0.7 x 50 mm f/1.4 Lens at Infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3 to +1 m-1
-
Viewfinder Eye Point
18 mm
-
Other Viewfinder Features
Eyepoint 18 mm -1 m-1, From Center Surface of Viewfinder Eyepiece Lens, Depth of Field Preview Pressing Pv Button Stops Lens Aperture Down to Value Selected by User A and M Modes or By Camera P and S Modes
-
Focus Range
-
0 cm - infinity (W), 1.3 m - infinity (T)
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
Can be Selected from 51 or 11 Focus Points
-
Metering Modes
Matrix 3D Color Matrix Metering III Type G, E and D Lenses, Color Matrix Metering III Other CPU Lenses, Color Matrix Metering Available with Non-CPU Lenses if User Provides Lens Data Center-weighted Weight of 75% Given to 12 mm Circle in Center of Frame, Diameter of Circle can be Changed to 8, 15 or 20 mm or Weighting can be Based on Average of Entire Frame Non-CPU Lenses Use 12 mm Circle Spot Meters 4 mm Circle About 1.5% of Frame Centered on Selected Focus Point On Center Focus Point When Non-CPU Lens is Used
-
White Balancing
Auto 2 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual Upto 6 Values can be Stored, Spot White Balance Measurement Available During Live View, Choose Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine Tuning
-
Other Focus Features
Autofocus Nikon Advanced Multi-CAM 3500FX Autofocus Sensor Module with TTL Phase Detection, Fine Tuning and 51 Focus Points Including 15 Cross-type Sensors, f/8 Supported by 11 Sensors, Contrast-detect AF Anywhere in Frame Camera Selects Focus Point Automatically When Face-priority AF or Subject-tracking AF is Selected, Detection Range -2 to +19 EV ISO 100, 20°C, AF-area Mode Single-point AF, 9-, 21- or 51- Point Dynamic-area AF, 3D-tracking, Group-area AF, Auto-area AF, Face-priority AF, Wide-area AF, Normal-area AF, Subject-tracking AF, Focus Lock Focus can be Locked by Pressing Shutter-release Button Halfway Single-servo AF or By Pressing the Center of the Sub-selector
-
Exposure Mode
Automatic
-
Exposure Compensation
-5 to +5 EV in Increments of 1/3, 1/2 or 1 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering TTL Exposure Metering Using RGB Sensor with 91K 91,000 pixels, Range ISO 100, f/1.4 Lens, 20°C Matrix or Center-weighted Metering -1 to +20 EV, Spot Metering 2 - 20 EV, Exposure lock Luminosity Locked at Detected Value with the Center of the Sub-selector
-
Shutter Type
Electronically-controlled Vertical-travel Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
1/8000 sec
1 - 1/2000 sec
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
Speed 1/8000 - 30 sec in Steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, Time, X250, Approximate Frame Advance Rate Upto 10 fps CL or 10 - 11 fps CH
-
Flash Compensation
-3 to +1 EV in Increments of 1/3, 1/2 or 1 EV
-
Other Flash Features
Flash-ready Indicator Lights When Optional Flash Unit is Fully Charged, Flashes After Flash is Fired at Full Output
-
Image Format
NEF RAW 12 or 14 bit, Lossless Compressed, Compressed or Uncompressed, Small Size Available 12 bit Uncompressed Only TIFF RGB JPEG JPEG Baseline Compliant with Fine 14, Normal 18 or Basic 116 Compression Size Priority, Optimal Quality Compression Available NEF RAW + JPEG Single Photograph Recorded in Both NEF RAW and JPEG Formats, MOV
-
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Other Display Features
Effective Angle of View Nikon FX Format, 100% Frame Coverage, Manual Monitor Brightness Control and Automatic Monitor Brightness Control Using Ambient Brightness Sensor
-
Wifi
No
-
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Yes
-
Audio Features
Audio Recording Device Built-in Monaural or External Stereo Microphone, Sensitivity Adjustable
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
HD
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Sports, SCN, Movie