Nikon D5 20.8MP DSLR Camera vs Canon EOS M5 24.2MP DSLR Camera

  • D5 20.8MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 158.5 x 160 x 92 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM. Ống kính đi kèm với D5 20.8MP DSLR Camera là Nikon F Mount, With AF Coupling and AF Contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5 20.8MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 4/3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400, và rất nhiều tính năng khác như Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E, and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24 x 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports 15 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/8 or Faster of Which 9 Points are Available for Selection.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Micro Connector Type D HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS M5 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.6 x 89.2 x 60.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 427 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M5 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Terminal, Micro USB, HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
D5 20.8MP DSLR Camera
EOS M5 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
84,239,766đ
13,758,966đ
Tên model
D5
EOS M5
Số hiệu model
D5 Body Only
M5
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
20.8 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
158.5 x 160 x 92 mm
115.6 x 89.2 x 60.6 mm
Cân nặng
575 GM
427 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Micro Connector Type D HDMI
USB Terminal, Micro USB, HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
4/3 inch
-
ISO Rating
ISO 100 - 102400
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
Nikon F Mount, With AF Coupling and AF Contacts
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E, and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24 x 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports 15 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/8 or Faster of Which 9 Points are Available for Selection
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Built-in electronic colour viewfinder
Viewfinder Coverage
97%
-
Viewfinder Magnification
0.72 x 50 mm f/1.4 Lens at Infinity, 1.0 m sup-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3 to +1 m sup -1
-
Other Viewfinder Features
Reflex Mirror Quick Return Type, Depth-of-field Preview Yes, Pressing Pv Button Stops Lens Aperture Down to Value Selected by User A and M Modes or by Camera P and S Modes, Viewfinder Eye Point 17 mm 1.0 m sup -1 from Center Surface of Viewfinder Eyepiece Lens
-
Focus Mode
-
1. Autofocus - One-Shot AF - Servo AF 2. Manual focus 3. AF+MF Manual focus after One-Shot AF when shooting still images during movie recording
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
153, 153 Focus Points of which 55 or 15 are Available for Selection
-
Metering Modes
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
Real-time metering using the image sensor 1. Evaluative 2. Partial metering 3. Center-weighted evaluative metering 4. Spot
White Balancing
Auto 3 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual Upto 6 Values can be Stored, Spot White Balance Measurement Available During Live View, Choose Color Temperature 2500 K to 10000 K, All with Fine-tuning, Bracketing Types Exposure, Flash, White Balance, ADL
Auto, Day, Light, Shade, Cloudy, Light bulb, White fluorescent light, Flash, Colour temperature, Custom.
Other Focus Features
Detection Range - 4 to + 20 EV ISO 100, 20°C, AF-area Mode Single-point AF, 25, 72 or 153-point Dynamic-area AF, 3D-tracking, Group-area AF, Auto-area AF, Focus Lock Focus can be Locked by Pressing Shutter-release Button Halfway Single-servo AF or by Pressing the Center of the Sub-selector
-
Exposure Compensation
1/3, 1/2 or 1 EV in Steps of -5 to +5 EV
1. Manual
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering System TTL Exposure Metering Using RGB Sensor with Approximately 180 K 180,000 Pixels, Exposure Lock Luminosity Locked at Detected Value
-
Shutter Type
Electronically-controlled Vertical Travel Focal-plane Mechanical Shutter, Electronic Front-curtain Shutter Available in Mirror Up Release Mode
Electronic control only
Shutter Speed
1/8000 - 30 sec
1/4000 sec. to 30 sec. in Auto mode Highest flash-sync shutter speed 1/200 sec.
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
Approximate Frame Advance Rate 12 fps, Upto 10 fps, CL 10 12 fps or 14 fps with Mirror Up CH or 3 fps Quiet Continuous Mode
-
Flash Compensation
1/3, 1/2 or 1 EV in Steps of -3 to +1 EV
stops in 1/3-stop increments
Other Flash Features
Control TTL i-TTL Flash Control Using RGB Sensor with Approximately 180 K 180,000 Pixels, i-TTL Balanced Fill-flash for Digital SLR is Used with Matrix, Center-weighted, and Highlight-weighted Metering, Standard i-TTL Fill-flash for Digital SLR with Spot Metering, Flash-ready Indicator Lights when Optional Flash Unit is Fully Charged, Flashes after Flash is Fired at Full Output
-
Image Format
File Format NEF RAW 12 or 14 bit Lossless Compressed, Compressed, or Uncompressed, Large, Medium and Small Available Medium and Small Images are Recorded at a bit Depth of 12 bits Using Lossless Compression, TIFF RGB, JPEG JPEG-Baseline Compliant with Fine 1 4, Normal 1 8 or Basic 1 16 Compression, Optimal Quality Compression Available, NEF RAW+JPEG Single Photograph Recorded in Both NEF RAW and JPEG Formats
JPEG/RAW CR2 a Canon 14-bit RAW format
Aspect Ratio
-
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
Other Display Features
Image Sensor Format FX, Monitor TFT Touch Sensitive LCD with 100% Frame Coverage and Manual Monitor Brightness Control
-
HDMI
-
Yes
Wifi
No
-
Số lượng pin
1
-
Audio Features
Audio Recording Device Built-in Stereo or External Microphone, Sensitivity Adjustable
MPEG-4 AAC-LC stereo
Độ phân giải video
3840 x 2160
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 Advanced Video Coding
MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
-
Yes