Nikon D50 20.8MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera

  • D50 20.8MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 59 x 125 x 98 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 265 GM. Ống kính đi kèm với D50 20.8MP DSLR Camera là Nikon 1, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D50 20.8MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2X8.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 160 - 12800.

  • Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122 x 70.6 x 43.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
D50 20.8MP DSLR Camera
Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera
Tên model
D50
Lumix GX85
Số hiệu model
-
GX85
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.8 MP
16 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
59 x 125 x 98 mm
122 x 70.6 x 43.9 mm
Cân nặng
265 GM
426 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
13.2X8.8 mm
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 160 - 12800
-
Lens Mount
Nikon 1
Micro Four Thirds mount
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
LCD Live View Finder 2,764,800 dots equivalent
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.39x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
Automatic, Manual
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/16000-30 sec
Still image Still image Time Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60, Motion picture 1/16,000 - 1/25, Electronic shutter 1/16,000 - 1
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
-
TTL Built-in-Flash, GN6.0 equivalent ISO200
Image Format
jpeg, RAW
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Độ phân giải video
Full HD 1080
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MP4, AVCHD