Nikon D50 20.8MP DSLR Camera vs Sony ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera

  • D50 20.8MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 59 x 125 x 98 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 265 GM. Ống kính đi kèm với D50 20.8MP DSLR Camera là Nikon 1, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D50 20.8MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2X8.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 160 - 12800.

  • ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 66.9 x 120 x 45.1 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 344 GM. Ống kính đi kèm với ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như Precision Digital Zoom 4x.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Cont / Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
D50 20.8MP DSLR Camera
ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera
Tên model
D50
ILCE A6000
Số hiệu model
-
Alpha ILCE-6000Y
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
16 - 50 Mm, 55 - 210 Mm
Effective Pixels
20.8 MP
24.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
59 x 125 x 98 mm
66.9 x 120 x 45.1 mm
Cân nặng
265 GM
344 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C, Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
13.2X8.8 mm
-
ISO Rating
ISO 160 - 12800
ISO 100 - 25600
Lens Mount
Nikon 1
Sony E-mount Lens
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Precision Digital Zoom 4x
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Magnification
-
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x With 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Diopter Control -4.0 to 3.0 m-1 Diopter
Other Viewfinder Features
-
Type 1 cm OLED Electronic Viewfinder Color, Field of View 100%, OLED Electronic Viewfinder, Eye Relief 23 mm from Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
Focus Mode
-
Autofocus Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
-
Sensitivity Range 0 to 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
-
Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature, Color Filter, Custom
Other Focus Features
-
Focus Area Wide 179 Points Phase Detection AF, 25 Points Contrast Detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Predictive Control, Focus Lock, Face Detection Upto 8 Faces Detectable Automatically, Fast Hybrid AF Phase Detection AF / Contrast Detection AF
Exposure Mode
Automatic, Manual
Automatic
Exposure Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Steps of +/- 5 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/16000-30 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Shooting Hi 11 fps, Mid 6 fps, Lo 2.5 fps
Flash Compensation
-
1/3 EV and 1/2 EV Steps in +/-3 EV
Other Flash Features
-
Guide No 6 m at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
Image Format
jpeg, RAW
JPEG DCF Version 2.0, Exif Version 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
Other Display Features
-
Adjustable Angle Up by 90°, Down by 45°, Histogram Yes, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single Yes With or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12/30 Frame Index View Yes, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow Yes
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Độ phân giải video
Full HD 1080
1920 x 1080
Video Format
-
AVCHD Format Version 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
-
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Cont / Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket