Nikon D500 20.9MP DSLR Camera vs Sony ILCA 77M2Q 24.7MP DSLR Camera

  • D500 20.9MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115 x 147 x 81 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 860 GM. Ống kính đi kèm với D500 20.9MP DSLR Camera là Nikon F Mount With AF Coupling and AF Contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D500 20.9MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36.0 x 24.0, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200, và rất nhiều tính năng khác như Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E, and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and Non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports 15 Focus Points with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/8 or Faster, of Which 9 Points are Available for Selection.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCA 77M2Q 24.7MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.3 x 8.1 x 10.4 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 726 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 77M2Q 24.7MP DSLR Camera là A-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 77M2Q 24.7MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, ILCA 77M2Q 24.7MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting Hi/Lo Selectable, Self-timer 10/2 sec Delay Selectable, Self-timer Cont 10 sec. Delay 3/5 Exposures Selectable, Bracketing Cont, Single, White Balance, DRO
Asterisk
mouse
Model
D500 20.9MP DSLR Camera
ILCA 77M2Q 24.7MP DSLR Camera
Giá Bán
32,569,992đ
31,730,400đ
Tên model
D500
ILCA 77M2Q
Số hiệu model
D500 Body Only
ILCA-77M2Q
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
Body + 16 - 50 Mm Zoom Lens
Effective Pixels
20.9 MP
24.7 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
115 x 147 x 81 mm
14.3 x 8.1 x 10.4 cm
Cân nặng
860 GM
726 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
36.0 x 24.0
23.5 x 15.6mm
ISO Rating
ISO 100 - 51200
ISO 100 - 25600
Lens Mount
Nikon F Mount With AF Coupling and AF Contacts
A-mount
Focal Length
-
F2.8
Compatible Lens
-
Sony A-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E, and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses and Non-CPU AI Lenses Exposure Modes A and M Only, IX NIKKOR Lenses, Lenses for the F3AF and Non-AI Lenses can not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster The Electronic Rangefinder Supports 15 Focus Points with Lenses that Have a Maximum Aperture of f/8 or Faster, of Which 9 Points are Available for Selection
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
1.3cm 0.5 type Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
98%
-
Viewfinder Magnification
1.0 x 50 mm f/1.4 Lens at Infinity,
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2 to +1 m sup -1
-
Other Viewfinder Features
Reflex Mirror Quick Return Type, Depth-of-field Preview Yes, Pressing Pv Button Stops Lens Aperture Down to Value Selected by User A and M Modes or by Camera P and S Modes , Viewfinder Eye Point 16 mm
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
153, 153 Focus Points of which 55 or 15 are Available for Selection
-
Metering Modes
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
-
White Balancing
Auto 3 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual Upto 6 Values can be Stored, Spot White Balance Measurement Available During Live view, Choose Color Temperature 2500 K to 10000 K, All with Fine-tuning, Bracketing Types Exposure, Flash, White Balance, ADL
-
Other Focus Features
Focal Length in 35 mm 135 Format Equivalent to 1.5x that of Lenses with FX Format Angle of View, Detection Range
-
Exposure Compensation
1/3, 1/2 or 1 EV in Steps of -5 to +5 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering System TTL Exposure Metering Using RGB Sensor with Approximately 180 K 180,000 Pixels, Exposure Lock Luminosity Locked at Detected Value
-
Shutter Type
Electronically-controlled Vertical Travel Focal-plane Mechanical Shutter, Electronic Front-curtain Shutter Available in Mirror Up Release Mode
-
Shutter Speed
1/8000 - 30 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
Approximate Frame Advance Rate 10 fps, CL 1 to 9 fps, CH 10 fps, QC 3 fps, Speed 1/8000 to 30 sec in Steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, Time, X250
-
Flash Compensation
1/3, 1/2 or 1 EV in Steps of -3 to +1 EV
-
Other Flash Features
Control TTL i-TTL Flash Control Using RGB Sensor with Approximately 180 K 180,000 Pixels, i-TTL Balanced Fill-flash for Digital SLR is Used with Matrix, Center-weighted and Highlight-weighted Metering, Standard i-TTL Fill-flash for Digital SLR with Spot Metering, Flash-ready Indicator Lights when Optional Flash Unit is Fully Charged, Flashes After Flash is Fired at Full Output
-
Image Format
File Format NEF RAW 12 or 14 bit Lossless Compressed, Compressed or Uncompressed, Large, Medium and Small Available Medium and Small Images are Recorded at a bit Depth of 12 bits Using Lossless Compression, TIFF RGB, JPEG JPEG-baseline Compliant with Fine 1 4, Normal 1 8 or Basic 1 16 Compression, Optimal Quality Compression Available, NEF RAW+JPEG Single Photograph Recorded in Both NEF RAW and JPEG Formats
[Continuous Shooting Hi+] Extra Fine 60 Images/Fine 63 Images/Standard 64 Images/Raw & Jpeg 54 Images/Raw 54 Images/Raw Uncompressed & Jpeg 24 Images/Raw Uncompressed 25 Images, [Continuous Shooting Hi] Extra Fine 65 Images/Fine 71 Images/Standard 74 Images/Raw & Jpeg 56 Images/Raw 57 Images/RawUncompressed & Jpeg 25 Images/RawUncompressed 26 Images 5 6
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
No
Other Display Features
Effective Angle of View Nikon DX Format, Image Sensor Format DX, Monitor Tilting TFT Touch Sensitive LCD with 100% Frame Coverage and Manual Monitor Brightness Control
-
Wifi
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Audio Features
Audio Recording Device Built-in Stereo or External Microphone, Sensitivity Adjustable
-
Độ phân giải video
1280 x 720
1920 x 1080
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 Advanced Video Coding
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Single Shooting, Continuous Shooting Hi/Lo Selectable, Self-timer 10/2 sec Delay Selectable, Self-timer Cont 10 sec. Delay 3/5 Exposures Selectable, Bracketing Cont, Single, White Balance, DRO