Nikon D5000 12.3MP DSLR Camera vs Canon PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera

  • D5000 12.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104 x 127 x 80 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5000 12.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 18.2 x 16.8 x 9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 0.126388889, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Type Iris Diaphragm.

    Ngoài ra, PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
Asterisk
mouse
Model
D5000 12.3MP DSLR Camera
PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera
Tên model
D5000
PowerShot G5 X
Số hiệu model
D5000
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
12.3 MP
20.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
104 x 127 x 80 mm
18.2 x 16.8 x 9 cm
Cân nặng
560 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Mini HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 125 - 12800
Maximum ISO
6400 ISO
12800 ISO
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
-
Aperture Type Iris Diaphragm
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Penta-Dach Mirror
-
Other Viewfinder Features
-
Effective Pixels 2,360,000 dots, Screen Size 0.39 inch
Focus Mode
-
One Shot, Servo AF
Focus Range
-
5 cm - Infinity W, 40 cm - Infinity T
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
1 Point
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto hybrid control with image sensor and 420-segment RGB sensor 12 manual modes, 31 color temperature settings, preset manual, fine tuning, white-balance bracketing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Custom 1, Custom 2
Other Focus Features
-
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame 1 Point, Face + Tracking AF Points Upto 31, Touch AF is Available
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Approx 4fps
5.9 Shots/sec Auto, P Mode
Image Format
NEF 12 bit compressed RAW JPEG Baseline-compliant
JPEG, RAW
Aspect Ratio
-
0.126388889
Picture Angle
Approx 1.5x lens focal length
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
-
LCD Monitor Features Touch Screen Panel Capacitive Type, Vari-angle
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Độ phân giải video
1280 x 720
-
Video Format
AVI movie Motion JPEG compression format with monaural sound
-
Chế độ chụp
-
C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie