Nikon D5600 24.2MP DSLR Camera vs Nikon D6

  • D5600 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.6 x 12.4 x 9.9 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 465 GM. Ống kính đi kèm với D5600 24.2MP DSLR Camera là Nikon F Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5600 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Hi-Speed USB with Micro USB Connector, Type C HDMI Connector và sử dụng pin Lithium ion.
  • D6 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 160 x 163 x 92 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1270 gms.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D6 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 mm x 23.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB, HDMI, Audio in, Audio out và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
D5600 24.2MP DSLR Camera
D6
Giá Bán
12,074,166đ
146,014,596đ
Tên model
D5600
D6
Số hiệu model
D5600
D6
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Single Lens Af-S Dx Nikkor 18 - 140 Mm F/3.5-5.6G Ed Vr 16 Gb Sd Card
-
Effective Pixels
24.2 MP
20.8 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
7.6 x 12.4 x 9.9 cm
160 x 163 x 92 mm
Cân nặng
465 GM
1270 gms
Nhiệt độ
0 to 40
0 to +40
Cổng
Hi-Speed USB with Micro USB Connector, Type C HDMI Connector
USB, HDMI, Audio in, Audio out
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
35.9 mm x 23.9 mm
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Lens Mount
Nikon F Mount
-
Compatible Lens
Nikkor Lens
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Eye-level pentaprism single-lens reflex viewfinder
View Finder Type
Eye Level Pentamirror Single Lens Reflex Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.72x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-3 to +1 m
Viewfinder Eye Point
-
17 mm
Other Viewfinder Features
Viewfinder 0.5 cm (0.2 inch) 921000 dots Equivalent LCD with the Diopter Adjustment Function (-3 to +1 m-1)
-
Focus Mode
-
AF, Manual
Focus Range
50 cm - Infinity (W), 5 m - Infinity (T)
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
39 Can be Selected from 39 or 11 Focus Points
105 focus points
Metering Modes
Matrix Metering 3D Color Matrix Metering 2 type G, E, and D Lenses, Color Matrix Metering 2 other CPU Lenses Center-weighted Metering - Weight of 75% Given to 8 mm Circle in Center of Frame Spot Metering - Meters 3.5 mm Circle about 2.5% of Frame Centered on Selected Focus Point
-
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual, All Except Preset Manual with Fine-tuning
-
Exposure Mode
Automatic
-
Exposure Compensation
-5 to +5 EV in Steps of 1/3 or 1/2 EV in P, S, A, M, Scene, Night Vision Modes
–5 to +5 EV; -3 to +3 EV when filming movies
Shutter Speed
1/4000 - 30 sec
1/8000 Sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
5fps shooting
14.0 fps
Flash Compensation
3 to +1 EV in Steps of 1/3 or 1/2 EV in P, S, A, M, and Scene Modes
-
Other Flash Features
Auto, Portrait, Child, Close Up, Night Portrait, Party / Indoor, Pet Portrait, Super Vivid, Pop, Photo Illustration, Toy Camera Effect, Auto Flash with Auto Pop-up P, S, A, M, Food, Manual Pop-up with Button Release
-
Image Format
JPEG, JPEG RAW
JPEG, RAW
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3.2 inch
Touch Screen
Yes
Yes
HDMI
-
Yes
GPS
Yes
Built-in
Wifi
No
Built-in
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Yes
Yes
Audio Features
Linear PCM
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
H.264/MPEG-4 Advanced Video Coding
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes