Nikon D610 20.3MP DSLR Camera vs Nikon D3000 10.2MP DSLR Camera

  • D610 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 45 x 55 x 32 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D610 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, D610 20.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Frame Shooting Mode, Continuous High-speed Mode 5 fps, Continuous Low-speed Mode 1 - 5 fps, Live View Mode, Self-timer Mode, Mirror-up Mode
  • D3000 10.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 97 x 126 x 64 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 485 GM. Ống kính đi kèm với D3000 10.2MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D3000 10.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 22.3 x 14.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI Out CEC Compatible và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D3000 10.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single frame shooting mode, Continuous shooting mode approx. 3fps, Self-timer mode, Delayed remote mode 2sec delay, Quick-response remote mode
Asterisk
mouse
Model
D610 20.3MP DSLR Camera
D3000 10.2MP DSLR Camera
Giá Bán
21,340,566đ
21,995,532đ
Tên model
D610
D3000
Số hiệu model
-
D3000
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
20.3 MP
10.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
45 x 55 x 32 cm
97 x 126 x 64 mm
Cân nặng
-
485 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C, Mini HDMI Out CEC Compatible
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
22.3 x 14.9 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
-
Nikon F mount
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
No
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Penta-Dach Mirror
Auto Focus
TTL Phase Detection
Yes
White Balancing
Auto 2 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual Upto 4 Values can be Stored, Choose Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Auto hybrid control with image sensor and 420-segment RGB sensor 12 manual modes, preset manual, fine tuning
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 1 - 5 fps Continuous Low Speed, 6 fps Continuous High Speed or 3 fps Quiet Continuous Shutter-release
Continuous shooting mode Approx. 3fps.
Image Format
JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3, NEF RAW + JPEG, NEF RAW
JPEG, NEF
Picture Angle
-
Approx 1.5x lens focal length
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
GPS
Yes
-
Wifi
No
No
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Built-in
-
Độ phân giải video
-
2,896 x 1,944
Video Format
MOV, MPEG-4 AVC, H.264
-
Chế độ chụp
Single Frame Shooting Mode, Continuous High-speed Mode 5 fps, Continuous Low-speed Mode 1 - 5 fps, Live View Mode, Self-timer Mode, Mirror-up Mode
Single frame shooting mode, Continuous shooting mode approx. 3fps, Self-timer mode, Delayed remote mode 2sec delay, Quick-response remote mode