Nikon D700 12.1MP DSLR Camera vs Canon PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera

  • D700 12.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 123 x 147 x 77 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 995 GM. Ống kính đi kèm với D700 12.1MP DSLR Camera là Nikon F Bayonet Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D700 12.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D700 12.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Frame Shooting Mode, Continuous High-speed Mode 5 fps, Continuous Low-speed Mode 1 - 5 fps, Live View Mode, Self-timer Mode, Mirror-up Mode
  • PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
Asterisk
mouse
Model
D700 12.1MP DSLR Camera
PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
28,079,766đ
27,788,202đ
Tên model
D700
PowerShot G7 X Mark II
Số hiệu model
D700
PowerShot G7 X Mark II
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
12.1 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
123 x 147 x 77 mm
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
Cân nặng
995 GM
294 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1 inch
ISO Rating
-
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Nikon F Bayonet Mount
-
Focal Length
-
8.8 W 36.8 T mm 35mm film equivalent 24100mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Fixed Eye-level Pentaprism
-
Focus Mode
-
TTL Autofocus, Manual Focus
Focus Range
-
5cm 2.0 in. - infinity W, 40cm 1.3ft. - infinity T, MACRO-5 - 50cm W 2.0 in. - 1.6 ft. W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
White Balancing
Auto 2 Type, Auto TTL White-balance with 2016-pixel RGB Sensor, Cloudy, Direct Sunlight, Fine Tune by Kelvin Color Temperature Setting 2500 K - 10000 K, Flash, Flourescent 7 Type, Incandescent, Preset Manual, 7 Manual Modes with Fine-tuning, Shade
-
Exposure Mode
-
Programmed auto exposure, Manual Exposure
Shutter Speed
1/8000 sec
11/2000 sec. in Auto mode, 151/2000 sec. in all shooting modes, BULB in M mode only, 1/8 minimum in Manual Movie Mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Yes, 5 fps Continuous High-speed Mode CH, 1 - 5 fps Continuous Low-speed mode CL
-
Image Format
NEF RAW 12, TIFF RGB, JPEG, NEF RAW
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Độ phân giải video
4256 x 2832
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
Full HD
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Single Frame Shooting Mode, Continuous High-speed Mode 5 fps, Continuous Low-speed Mode 1 - 5 fps, Live View Mode, Self-timer Mode, Mirror-up Mode
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE