Nikon D80 10.2MP DSLR Camera vs Fujifilm X P90 16.4MP Digital Camera

  • D80 10.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132 x 103 x 77 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 585 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D80 10.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 mm x 15.8 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB 2.0 Hi-speed mini-B connector SD card slot supports firmware updates via SD cards và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D80 10.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như 1 Single frame shooting mode 2 Continuous shooting mode approx. 3 frames per second 3 Self-timer 4 Delayed remote mode 5 Quick-response remote mode
  • X P90 16.4MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.6 x 71 x 27.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 203 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X P90 16.4MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, X P90 16.4MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text
Asterisk
mouse
Model
D80 10.2MP DSLR Camera
X P90 16.4MP Digital Camera
Giá Bán
23,261,706đ
7,862,166đ
Tên model
D80
X P90
Số hiệu model
D80
X P90
Màu
Black
Yellow
Effective Pixels
10.2 MP
16.4 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
132 x 103 x 77 mm
109.6 x 71 x 27.8 mm
Cân nặng
585 GM
203 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
USB 2.0 Hi-speed mini-B connector SD card slot supports firmware updates via SD cards
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 mm x 15.8 mm
1/2.3 inch
Maximum ISO
1600 ISO
6400 ISO
Focal Length
-
f=5.0mm - 25.0mm, equivalent to 28 - 140mm on a 35mm format
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Fixed eye-level pentaprism
-
Viewfinder Coverage
95%
97%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.94x with 50mm lens at infinity -1.0m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.0 to +1.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
19.5mm
-
Focus Mode
1 Single Area AF Focuses only on subjects in the selected area. Selection can be made from any one of the eleven AF spot sensors. 2 Dynamic Area AF Focuses on subject in the selected area, but follows the subject if it moves from its original position, shifting instantly and automatically to the focus area into which the subject has moved. 3 Auto-area AF measures all 11 focus areas, automatically determines which of them are on the primary subject, and activates only those areas.
Single AF / Continuous AF
Focus Range
-
Wide approx. 60cm to infinity / 1.9 ft. to infinity Telephoto approx. 1.0m to infinity / 3.2 ft. to infinity
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Center / Multi / Tracking
White Balancing
Auto TTL white balance with 420-pixel RGB sensor, six manual modes with fine-tuning, color temperature setting Kelvin, preset white balance white balance bracketing also available
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Under water
Exposure Mode
Three-mode through-the-lens TTL exposure metering 1 3D Color Matrix Metering II type G and D lenses color matrix metering II other CPU lenses metering performed by 420-segment RGB sensor. 2 Center-weighted Weight of 75% given to 6, 8, or 10mm dia. circle in center of frame. 3 Spot Meters 3.5mm dia. circle about 2.5% of frame centered on active focus area on center focus area when non-CPU lens is used, or if Auto-area AF is selected
Programmed AE
Exposure Compensation
1 EV 0 to 20 3D Color Matrix or center-weighted metering. 2 EV 2 to 20 spot metering
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Electronically-controlled vertical-travel focal plane shutter
-
Shutter Speed
30 to 1/4000 sec. in steps of 1/3 or 1/2 EV, bulb
Auto mode 1/4 sec. to 1/2000 sec., All other modes 4 sec. to 1/2000 sec.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
TOP H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 40 frames size S SH approx. 60 fps max. 70 frames Size S 169 only LAST H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S
Image Format
Compressed NEF RAW 12-bit compression, JPEG JPEG baseline-compliant
JPEG Exif Ver 2.3
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Picture Angle
Allows up to 170-degree viewing angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Power Requirement
One Rechargeable Li-ion Battery EN-EL3e, MB-D80 battery pack optional with one or two rechargeable Nikon EN-EL3e Li-ion batteries or six AA alkaline LR6, Ni-MH HR6, lithium FR6 batteries, or nickel-manganese ZR6 AA batteries, AC Adapter EH-5 optional
-
Batteries Included
Yes
Yes
Audio Features
-
Linear PCM Monaural, monaural sound, Wind filter
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MOV, H.264
Chế độ chụp
1 Single frame shooting mode 2 Continuous shooting mode approx. 3 frames per second 3 Self-timer 4 Delayed remote mode 5 Quick-response remote mode
Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text