Nikon D80 10.2MP DSLR Camera vs Nikon D3000 10.2MP DSLR Camera

  • D80 10.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132 x 103 x 77 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 585 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D80 10.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 mm x 15.8 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB 2.0 Hi-speed mini-B connector SD card slot supports firmware updates via SD cards và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D80 10.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như 1 Single frame shooting mode 2 Continuous shooting mode approx. 3 frames per second 3 Self-timer 4 Delayed remote mode 5 Quick-response remote mode
  • D3000 10.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 97 x 126 x 64 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 485 GM. Ống kính đi kèm với D3000 10.2MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D3000 10.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 22.3 x 14.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI Out CEC Compatible và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D3000 10.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single frame shooting mode, Continuous shooting mode approx. 3fps, Self-timer mode, Delayed remote mode 2sec delay, Quick-response remote mode
Asterisk
mouse
Model
D80 10.2MP DSLR Camera
D3000 10.2MP DSLR Camera
Giá Bán
23,261,706đ
21,995,532đ
Tên model
D80
D3000
Số hiệu model
D80
D3000
Màu
Black
Black
Effective Pixels
10.2 MP
10.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
132 x 103 x 77 mm
97 x 126 x 64 mm
Cân nặng
585 GM
485 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
USB 2.0 Hi-speed mini-B connector SD card slot supports firmware updates via SD cards
Type C, Mini HDMI Out CEC Compatible
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 mm x 15.8 mm
22.3 x 14.9 mm
Maximum ISO
1600 ISO
-
Lens Mount
-
Nikon F mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Fixed eye-level pentaprism
Eye-level Penta-Dach Mirror
Viewfinder Coverage
95%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.94x with 50mm lens at infinity -1.0m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.0 to +1.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
19.5mm
-
Focus Mode
1 Single Area AF Focuses only on subjects in the selected area. Selection can be made from any one of the eleven AF spot sensors. 2 Dynamic Area AF Focuses on subject in the selected area, but follows the subject if it moves from its original position, shifting instantly and automatically to the focus area into which the subject has moved. 3 Auto-area AF measures all 11 focus areas, automatically determines which of them are on the primary subject, and activates only those areas.
-
Auto Focus
-
Yes
White Balancing
Auto TTL white balance with 420-pixel RGB sensor, six manual modes with fine-tuning, color temperature setting Kelvin, preset white balance white balance bracketing also available
Auto hybrid control with image sensor and 420-segment RGB sensor 12 manual modes, preset manual, fine tuning
Exposure Mode
Three-mode through-the-lens TTL exposure metering 1 3D Color Matrix Metering II type G and D lenses color matrix metering II other CPU lenses metering performed by 420-segment RGB sensor. 2 Center-weighted Weight of 75% given to 6, 8, or 10mm dia. circle in center of frame. 3 Spot Meters 3.5mm dia. circle about 2.5% of frame centered on active focus area on center focus area when non-CPU lens is used, or if Auto-area AF is selected
-
Exposure Compensation
1 EV 0 to 20 3D Color Matrix or center-weighted metering. 2 EV 2 to 20 spot metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled vertical-travel focal plane shutter
-
Shutter Speed
30 to 1/4000 sec. in steps of 1/3 or 1/2 EV, bulb
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous shooting mode Approx. 3fps.
Image Format
Compressed NEF RAW 12-bit compression, JPEG JPEG baseline-compliant
JPEG, NEF
Picture Angle
Allows up to 170-degree viewing angle
Approx 1.5x lens focal length
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Wifi
-
No
Power Requirement
One Rechargeable Li-ion Battery EN-EL3e, MB-D80 battery pack optional with one or two rechargeable Nikon EN-EL3e Li-ion batteries or six AA alkaline LR6, Ni-MH HR6, lithium FR6 batteries, or nickel-manganese ZR6 AA batteries, AC Adapter EH-5 optional
-
Batteries Included
Yes
Yes
Độ phân giải video
-
2,896 x 1,944
Chế độ chụp
1 Single frame shooting mode 2 Continuous shooting mode approx. 3 frames per second 3 Self-timer 4 Delayed remote mode 5 Quick-response remote mode
Single frame shooting mode, Continuous shooting mode approx. 3fps, Self-timer mode, Delayed remote mode 2sec delay, Quick-response remote mode