Nikon D800 36.3MP DSLR Camera vs Canon EOS R6

  • D800 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 123 x 146 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM. Ống kính đi kèm với D800 36.3MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS R6 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138x97.5x88.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 680 grams. Ống kính đi kèm với EOS R6 là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R6 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
D800 36.3MP DSLR Camera
EOS R6
Giá Bán
48,615,372đ
60,651,396đ
Tên model
D800
-
Số hiệu model
D800
EOS R6
Màu
Black
-
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
36.3 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
123 x 146 x 81.5 mm
138x97.5x88.4mm
Cân nặng
1000 GM
680 grams
Nhiệt độ
0 to 40
-
Cổng
Type C, Mini HDMI
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
36 x 24 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
-
204800
Lens Mount
Nikon F mount
Canon RF
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
OLED
Viewfinder Coverage
-
100 percent
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
Phase Detection: 1053
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten
Exposure Mode
-
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Shutter Type
-
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
1/8000 sec
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
Yes
2/10-Second Delay
Continuous Shots
Yes, 1-4 fps Continuous Low-speed Mode, 4 fps Continuous high-speed
-
Flash Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Image Format
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
JPEG, Raw, HEIF
Aspect Ratio
-
3:2
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
No
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Yes (Stereo)
Độ phân giải video
7,360
4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4
-