Nikon D800E 36.3MP DSLR Camera vs Canon IXUS 190 20MP Digital Camera

  • D800E 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 146 x 123 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800E 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.2 x 15.4 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled.

  • IXUS 190 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 56.8 x 23.6 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 137 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 190 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 190 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
Asterisk
mouse
Model
D800E 36.3MP DSLR Camera
IXUS 190 20MP Digital Camera
Giá Bán
56,145,960đ
2,525,796đ
Tên model
D800E
IXUS 190
Số hiệu model
D800E
190
Màu
Black
Blue
Effective Pixels
36.3 MP
20 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
146 x 123 x 81.5 mm
95.25 x 56.8 x 23.6 cm
Cân nặng
1000 GM
137 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.2 x 15.4 mm
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100
Maximum ISO
6400 ISO
-
Focal Length
-
4.3 W - 43.0 T mm 35 mm Film Equivalent 24 W - 240 T mm
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
97%
-
Viewfinder Magnification
0.7X
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3.0 to +1.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
17 mm
-
Focus Mode
-
Autofocus Continuous, Servo AF
Focus Range
-
1 cm - infinity W, 1.0 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
TTL Exposure Metering, Matrix, Center Weighted, Spot
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
-
Exposure Mode
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
Program Auto
Exposure Compensation
5 EV in increments of 1/3 EV, 1/2 EV or 1 EV
-
Shutter Speed
1/250 sec
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
-3 - EV in increments of 1/3, 1/2, or 1 EV
-
Image Format
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
-
Picture Angle
35.9 x 24.0 mm
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
2.7 inch
LCD Display
Yes
-
HDMI
Yes
-
GPS
Yes
-
Wifi
No
-
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
stereo
-
Audio Features
Linear PCM
-
Độ phân giải video
-
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
Chất lượng video
-
HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
-
Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter