Nikon D800E 36.3MP DSLR Camera vs Canon PowerShot SX620 20.2MP DSLR Camera

  • D800E 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 146 x 123 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800E 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.2 x 15.4 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled.

  • PowerShot SX620 20.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 96.9 x 56.9 x 27.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 182 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX620 20.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 type, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 3200.

    Ngoài ra, PowerShot SX620 20.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Hybrid Auto, Creative Shot, AUTO, Programme, Portrait, Smart Shutter, High-speed Burst, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
Asterisk
mouse
Model
D800E 36.3MP DSLR Camera
PowerShot SX620 20.2MP DSLR Camera
Giá Bán
56,145,960đ
4,092,426đ
Tên model
D800E
PowerShot SX620
Số hiệu model
D800E
SX620
Màu
Black
Red
Effective Pixels
36.3 MP
20.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
146 x 123 x 81.5 mm
96.9 x 56.9 x 27.9 mm
Cân nặng
1000 GM
182 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.2 x 15.4 mm
1/2.3 type
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 80 - 3200
Maximum ISO
6400 ISO
-
Focal Length
-
4.5 W, 112.5 T
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled
-
View Finder
Yes
No
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
97%
-
Viewfinder Magnification
0.7X
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3.0 to +1.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
17 mm
-
Focus Mode
-
Auto, On, Slow Synchro, Off
Focus Range
-
1cm 0.4in. - infinity W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
TTL Exposure Metering, Matrix, Center Weighted, Spot
Evaluative, Center-weighted average, Spot
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
-
Exposure Mode
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
Program Auto, Exposure compensation, Programmed auto exposure
Exposure Compensation
5 EV in increments of 1/3 EV, 1/2 EV or 1 EV
-
Shutter Speed
1/250 sec
Jan-00
Flash Compensation
-3 - EV in increments of 1/3, 1/2, or 1 EV
-
Image Format
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
-
Picture Angle
35.9 x 24.0 mm
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
LCD Display
Yes
-
HDMI
Yes
-
GPS
Yes
-
Wifi
No
-
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
stereo
-
Audio Features
Linear PCM
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
-
Hybrid Auto, Creative Shot, AUTO, Programme, Portrait, Smart Shutter, High-speed Burst, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter