Nikon D800E 36.3MP DSLR Camera vs Fujifilm XE3 24.3MP DSLR Camera

  • D800E 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 146 x 123 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800E 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.2 x 15.4 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled.

  • XE3 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với XE3 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XE3 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
D800E 36.3MP DSLR Camera
XE3 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
56,145,960đ
0
Tên model
D800E
XE3
Số hiệu model
D800E
X-E3 Digital
Màu
Black
Silver
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
36.3 MP
24.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
146 x 123 x 81.5 mm
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
1000 GM
337 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.2 x 15.4 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Electronic
Viewfinder Coverage
97%
100%
Viewfinder Magnification
0.7X
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3.0 to +1.0m-1
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
17 mm
17.5 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Hybrid 91
Metering Modes
TTL Exposure Metering, Matrix, Center Weighted, Spot
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Exposure Mode
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
Manual
Exposure Compensation
5 EV in increments of 1/3 EV, 1/2 EV or 1 EV
-
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1/250 sec
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
-3 - EV in increments of 1/3, 1/2, or 1 EV
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
Image Format
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
-
40900 PM
Picture Angle
35.9 x 24.0 mm
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Yes
-
HDMI
Yes
-
GPS
Yes
-
Wifi
No
Yes
Power Requirement
-
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
stereo
-
Audio Features
Linear PCM
-
Độ phân giải video
-
3840 x 2160
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps 100 Mbps MOV via H.264 1920 x 1080p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 36 Mbps MOV via H.264 1280 x 720p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 18 Mbps MOV via H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-