Nikon D800E 36.3MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera

  • D800E 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 146 x 123 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800E 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.2 x 15.4 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled.

  • ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.7 x 60.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 625 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera là E-MOUNT, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24 mm.

Asterisk
mouse
Model
D800E 36.3MP DSLR Camera
ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera
Giá Bán
56,145,960đ
39,468,078đ
Tên model
D800E
ILCE 7RM2
Số hiệu model
D800E
Alpha 7R II
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
16 Gb Memory Card & Carry Case
Effective Pixels
36.3 MP
43.6 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
146 x 123 x 81.5 mm
126.9 x 95.7 x 60.3 mm
Cân nặng
1000 GM
625 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.2 x 15.4 mm
35.9 x 24 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
-
E-MOUNT
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
97%
-
Viewfinder Magnification
0.7X
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3.0 to +1.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
17 mm
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
TTL Exposure Metering, Matrix, Center Weighted, Spot
-
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
-
Exposure Mode
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
-
Exposure Compensation
5 EV in increments of 1/3 EV, 1/2 EV or 1 EV
-
Shutter Speed
1/250 sec
1/8000 sec
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
-3 - EV in increments of 1/3, 1/2, or 1 EV
-
Image Format
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
JPEG, RAW
Picture Angle
35.9 x 24.0 mm
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
Yes
-
HDMI
Yes
-
GPS
Yes
-
Wifi
No
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
stereo
-
Audio Features
Linear PCM
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes