Nikon D810 36.3MP DSLR Camera vs Canon EOS 760D 24.2MP DSLR Camera

  • D810 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 158.5 x 160 x 92 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM. Ống kính đi kèm với D810 36.3MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D810 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 23.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C HDMI Connector và sử dụng pin AA Alkaline Battery.
  • EOS 760D 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 100.7 x 131.9 x 77.8 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 760D 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses, Minimum Aperture f/22 - f/36, Closest Focusing Distance 0.39 m, Maximum Magnification 0.28x At 135 mm Focal Length, Field of View 248 x 372 - 53 x 80 mm At 0.39 m, Diameter x Length 76.6 x 96 mm, Weight 480 g, Lens Cap E-67 II.

Asterisk
mouse
Model
D810 36.3MP DSLR Camera
EOS 760D 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
38,188,566đ
16,845,192đ
Tên model
D810
EOS 760D
Số hiệu model
D810Body only
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
Kit With Ef-S 18 - 135 Mm Is Stm
Effective Pixels
36.3 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
158.5 x 160 x 92 mm
100.7 x 131.9 x 77.8 mm
Cân nặng
575 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C HDMI Connector
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.9 x 23.9 mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Nikon F mount
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses, Minimum Aperture f/22 - f/36, Closest Focusing Distance 0.39 m, Maximum Magnification 0.28x At 135 mm Focal Length, Field of View 248 x 372 - 53 x 80 mm At 0.39 m, Diameter x Length 76.6 x 96 mm, Weight 480 g, Lens Cap E-67 II
View Finder
-
Yes
Viewfinder Coverage
-
95%
Viewfinder Magnification
-
0.82x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Built-in Dioptric Adjustment -3 to 1 m-1
Viewfinder Eye Point
-
19 mm
Other Viewfinder Features
-
Focusing Screen Fixed, Precision Matte, Grid Display Possible, Electronic Level Display Possible, Mirror Quick-return Type, Depth-of-field Preview Provided
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted Average
White Balancing
-
White Balance Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, White Balance Correction and White Balance Bracketing Possible
Other Focus Features
-
Autofocus Type TTL Secondary Image-registration, Phase-difference Detection with the Dedicated AF Sensor, AF Points 19 Points Cross-type AF Point 19 Points, Focus Operation One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual Focusing MF, AF Area Selection Mode Single-point AF Manual Selection, Zone AF Manual Selection of Zone, 19-point Automatic Selection AF, Condition of AF Point Automatic Selection AF Point can be Selected Automatically in One-shot AF Mode, Using Information on Colors Equivalent to Skin Tones, AF-assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Brightness Range EV 0.5 - 18 Conditions f/2.8 Sensitive Center AF Point, One-shot AF, Room Temperature, ISO 100
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
Metering Modes Evaluative Metering Linked to All AF Points, Partial Metering 6.0% of Viewfinder at Center, Spot Metering 3.5% of Viewfinder at Center, Center-weighted Average Metering, Exposure Control Program AE Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Special Scene Modes Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Exposure Compensation Manual +/-5 Stops in 1/3 or 1/2 Stop Increments, AEB +/-2 Stops in 1/3 or 1/2 Stop Increments Can be Combined with Manual Exposure Compensation, AE Lock Auto Applied in One-shot AF with Evaluative Metering when Focus is Achieved, Manual By AE Lock Button, Anti-flicker Possible
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/8000 - 30 sec
-
Self-timer
No
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 5 Shots/sec
Other Shutter Features
-
Shutter Speeds 1/4000 sec to 30 sec Total Shutter Speed Range, Available Range Varies by Shooting Mode, Bulb, X-sync at 1/200 sec
Flash Compensation
-
1/3, 1/2 Stop Increments in +/-2 Stops
Other Flash Features
-
Built-in Flash Retractable, Auto Pop-up Flash, Guide No 12 / 39.4 ISO 100, in m / ft, Flash Coverage 17 mm Lens Angle of View, Recycling Time 3 sec, External Flash EX-series Speedlite, FE Lock Provided, Flash Control Built-in Flash Function Settings, External Speedlite Function Settings, External Speedlite Custom Function Settings, Wireless Flash Control via Optical Transmission Possible
Image Format
JPEG, NEF RAW, NEF RAW JPEG, EXIF 2.3, DCF 2.0, DPOF
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW + JPEG Large Simultaneous Recording Possible
Aspect Ratio
-
32, 43, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
No
Yes
Other Display Features
-
Create or Select a Folder, Electronic Level Display Possible, Touch Screen Technology Capacitive Sensing, Feature Guide Displayable, Playback Image Display Formats Single-image Display Without Shooting Information, Single-image Display With Simple Information, Single-image Display Shooting Information Displayed Detailed Information, Lens / Histogram, White Balance, Picture Style, Color Space / Noise Reduction, Lens Aberration Correction, Index Display 4 / 9 / 36 / 100 Images, Zoom Magnification 1.5x - 10x, Highlight Alert Overexposed Highlights Blink, AF Point Display Possible, Image Browsing Methods Single Image, Jump by 10 or 100 Images, By Shooting Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating, Image Rotate Possible, Ratings Provided, Movie Playback Enabled LCD Monitor, Audio / Video Out, HDMI Out, Image Protect Possible, Slide Show All Images, By Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating, Five Transition Effects Selectable, Background Music Selectable for Slide Shows and Movie Playback, Custom Functions 14, My Menu Registration Possible, Copyright Information Entry and Inclusion Enabled
GPS
-
Yes
Wifi
No
Yes
Power Requirement
-
DC 7.2 V Battery
Microphone
-
Built-in Stereo Microphone
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
-
MP4 MPEG-4 AVC / H.264, Variable Average Bit Rate