Nikon D850 36.3MP DSLR Camera vs Nikon D5200 24.1MP DSLR Camera

  • D850 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 35.4 x 25.6 x 16.2 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D850 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

  • D5200 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 98 x 129 x 78 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM. Ống kính đi kèm với D5200 24.1MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5200 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Features an Extra-low Dispersion ED Glass Element and an Aspherical Element, Silent Wave Motor SWM Autofocus for Fast, Accurate Focusing and Vibration Reduction VR Image Stabilization, Comparable DX Focal Length 27 - 210 mm, Minimum Aperture f/22.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Auto Switching of Resolution và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D5200 24.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Portrait, Child, Close Up, Night Portrait, Party / Indoor, Pet Portrait
Asterisk
mouse
Model
D850 36.3MP DSLR Camera
D5200 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
58,967,766đ
4,071,366đ
Tên model
D850
D5200
Số hiệu model
-
D5200
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With 18 - 140 Mm Vr Dx Lens
Effective Pixels
36.3 MP
24.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
35.4 x 25.6 x 16.2 cm
98 x 129 x 78 mm
Cân nặng
-
575 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C Auto Switching of Resolution
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
22.3 x 14.9 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Lens Mount
-
Nikon F mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
Features an Extra-low Dispersion ED Glass Element and an Aspherical Element, Silent Wave Motor SWM Autofocus for Fast, Accurate Focusing and Vibration Reduction VR Image Stabilization, Comparable DX Focal Length 27 - 210 mm, Minimum Aperture f/22
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Coverage
-
0.95
Viewfinder Magnification
-
0.78x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-1.7 to +0.7 m
Focus Mode
-
Single-servo AF S, Continuous-servo AF C, Manual Focus M, Focus Lock AF Area Mode
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
39 Focus Points
Metering Modes
-
3D Color Matrix Metering, Center-weighted Average Metering, Spot Metering
White Balancing
-
Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade
Other Focus Features
-
Focus Continuous Auto, 39-Point AF System with 9 Cross-Type
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
-
1/3, 1/2 EV Steps in +/-5 EV, 1/3, 2/3, 1 EV Steps in -0 EV to +2 EV
Other Exposure Features
-
Exposure Control Auto Shutter Speed, Aperture, ISO, Manual Shutter Speed, ISO
Shutter Type
-
Charge-coupled Electronic
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
5 fps
Flash Compensation
-
1/3, 1/2 EV Steps in -3 EV to +1 EV
Other Flash Features
-
Guide Number 39 min 11.89 m ISO 100, Dedicated Flash System iTTL, External Flash Connection Hotshoe
Image Format
-
JPEG, RAW
HDR Support
-
Yes
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Other Display Features
-
Vari-Angle LCD Monitor, Display Screen Swivel LCD, Screen Coverage 100%
Wifi
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Audio Features
-
Audio Recording Optional External Mic with Video, Stereo
Độ phân giải video
-
1280 x 720
Video Format
-
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
-
Auto, Portrait, Child, Close Up, Night Portrait, Party / Indoor, Pet Portrait