Nikon Z5 vs Leica M10-R

  • Z5 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Ống kính đi kèm với Z5 là Z mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Z5 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước Full-frame.

  • M10-R được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 139mm x 38.5mm x 80mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 660g. Ống kính đi kèm với M10-R là Leica M bayonet with additional sensor for 6-bit coding, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    M10-R được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 24x36mm.

Asterisk
Nikon Z5

Nikon Z5

Leica M10-R

Leica M10-R

Party
mouse
Thương Hiệu
Model
Z5
M10-R
Giá Bán
39,477,906đ
195,156,000đ
Tên model
Z5
M10-R
Màu
Black
Black Chrome, Silver Chrome
SLR Variant
Mirrorless
-
Effective Pixels
24.2 MP
-
Kích thước (WxHxD)
-
139mm x 38.5mm x 80mm
Cân nặng
675.00 kg
660g
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
Full-frame
24x36mm
Maximum ISO
1,02,400
50000
Lens Mount
Z mount
Leica M bayonet with additional sensor for 6-bit coding
Compatible Lens
-
Leica M lenses, Leica R lenses with an optional adapter
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic
Large, bright line frame viewfinder with automatic parallax compensation
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.8x
0.73x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Calibrated to -0.5 dpt.; corrective lenses from -3 to +3 diopter available
Auto Focus
PDAF + CAF
-
Focus Points
273
-
Exposure Mode
-
Choice of automatic shutter speed control with manual aperture preselection - aperture priority A, or manual shutter speed and aperture setting
Other Exposure Features
-
Exposure metering through the lens (TTL), with working aperture
Shutter Type
-
Metal blade focal plane shutter with vertical movement
Shutter Speed
-
For aperture priority: (A) continuous from 16min to 1⁄4000s., for manual adjustment: 8s to 1⁄4000s in half steps, from 8s to 16min in half steps, B: For long exposures up to maximum 16min (in conjunction with self-timer T function, i.e. 1st release = shutter opens, 2nd release = shutter closes), (1⁄180s): Fastest shutter speed for flash synchronization, HSS linear flash mode possible with all shutter speeds faster than 1⁄180s (with HSS-compatible Leica system flash units)
Self-timer
-
Delay optionally 2s (aperture priority and manual exposure setting) or 12s
Flash Compensation
-
±3EV in1⁄3EV increments
Image Format
JPEG + RAW
DNG, JPEG
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
Other Display Features
Touchscreen
Gorilla Glass protection
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
DC 1000mA, 7.4V
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
1
-
Microphone
Yes
-
Độ phân giải video
4K
-