Olympus OMD EM1 16.3MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera

  • OMD EM1 16.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 130.4 x 93.5 x 63.1 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 497 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, 34, 32, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    OMD EM1 16.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 4/3 inch.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng 3.5 mm Stereo Mini Jack Microphone Input và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.6 x 73.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 657 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Yes SuperSpeed USB USB 3.1 Gen 1 compatible và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
OMD EM1 16.3MP DSLR Camera
ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera
Giá Bán
56,718,792đ
59,526,792đ
Tên model
OMD EM1
ILCE 7RM3
Số hiệu model
OMD EM1
ILCE 7RM3
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
16.3 MP
42.4 MP
Kích thước (WxHxD)
130.4 x 93.5 x 63.1 mm
126.9 x 95.6 x 73.7 mm
Cân nặng
497 GM
657 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
3.5 mm Stereo Mini Jack Microphone Input
Yes SuperSpeed USB USB 3.1 Gen 1 compatible
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
4/3 inch
35.9 x 24 mm
Maximum ISO
-
32000 ISO
Lens Mount
-
E-mount
Focal Length
1.3x - 1.48x -1m-1, 50 mm Lens, Infinity
-
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Electronic Viewfinder
1.3 cm 0.5-type electronic viewfinder colour, Quad-VGA OLED
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-4.0 to +3.0m-1
Viewfinder Eye Point
21 mm
23 mm
Other Viewfinder Features
2-axis Level Guage, Horizontal / Vertical 1-axis Level Guage Available with Half-pressing Shutter Release Button Finder Style 1, 2, Finder Style Selectable from 3 Types, Brightness, Color Temperature Control
-
Focus Mode
Single AF S-AF, Continuous AF C-AF, Manual Focus MF, S-AF and MAF Tracking C-AF and TR
AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
-
EV-3 to EV20 ISO100 equivalent with F2.0 lens attached
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
81 Area Multiple AF Contrast Detection AF, 37-area Multiple AF Phase-difference Detection AF
35 mm full frame 399 points phase-detection AF, APS-C mode with full frame lens 323 points phase-detection AF, with APS-C lens 255 points phase-detection AF / 425 points contrast-detection AF
Metering Modes
Digital ESP, Center Weighted Average, Spot, Spot with Highlight Control, Spot with Shadow Control
Multi-segment, Centre-weighted, Spot, Spot Standard/Large, Entire Screen Avg., Highlight
White Balancing
Auto WB, 7 Preset WBs, 2 Capture WBS, Custom WB
Auto / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / FluorescentWarm White / Cool White / Day White / Daylight/ Flash / Underwater/ Colour Temperature2500 to 9900K & colour filterG7 to M7 57-step, A7 to B7 29-step/ Custom
Other Focus Features
Full-time AF Not Available when Four Thirds Lens is Mounted, Magnified Frame AF Selectable from Over 800 AF Points, Enlarged View Check by Magnify Button Available with Old Lenses, Magnification 5x, 7x, 10x Default, 14x Selectable, Face Detection AF, Eye Detection AF, Eye Detection AF Mode Off, Nearer-eye Priority, Right-eye Priority, Left-eye Priority, Focus Point Selection All Target, Group Target Area 9-area, Single Target Standard Target Size / Small Target Size, AF Illuminator, Manual Focus Assist Customize Function Live View Image is Magnified when Focus Ring is Rotated at S-AF and MF / MF Mode, Peaking Function White Edge Type, Black Edge Type, High-speed Imager AF Contrast Detection / Phase-difference Detection
-
Exposure Mode
iAuto, P Program AE, A Aperture Priority AE, S Shutter Priority AE, M Manual Bulb, Time, Scene Select AE, Art Filter, Underwater Wide / Macro, My Set
AUTO iAuto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Movie Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M , Slow & Quick Motion Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
Exposure Compensation
5 EV in 1/3, 1/2, 1 EV Steps Selectable
+/- 5.0EV 1/3 EV, 1/2 EV steps selectable, with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Computerized Focal-plane Shutter
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/8000 sec
Still images1/8000 to 30 seconds, Bulb, Movies 1/8000 to 1/4 1/3 steps up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous shooting Hi+ max. 10 fps, Hi max. 8 fps, Mid max. 6fps, Lo max. 3 fps 5
Other Shutter Features
Bulb / Time Default Setting 8 mins 1 / 2 / 4 / 8 / 15 / 20 / 25 / 30 min Selectable
-
Flash Compensation
3 Frames in 0.3 / 0.7 / 1.0 EV Step Selectable
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Other Flash Features
-
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatibility with the Auto-lock accessory shoe
Image Format
RAW 12-bit Loseless Compression, JPEG, RAW + JPEG, MPO 3D Still
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Aspect Ratio
43, 169, 34, 32, 11
30200 AM
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
Capacitance Type
TFT
Other Display Features
Monitor Type Tilting Wide Monitor Touch Control in Electrostatic Capacitance Type, Color Tone Select Vivid, Natural, Playback Mode Single-frame, Information Display, Index Display 4 / 9 / 25 / 100 Frames, Calendar, Enlargement 2x - 14x, Movie with Sound, FF / Rew / Pause, Slide Show with Sound including BGM, Picture Rotation Auto, BGM Replace Function, Light Box Display, Information Display Histogram Independent Luminance / RGB, Highlight / Shadow Point Warning, AF Frame, Photographic Information, Off
Rule of 3rds Grid/Square Grid/Diag. + Square Grid/Off, Movie Marker, Centre/Aspect/Safety Zone/Guideframe, WhiteMagic Grid Line
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Mono / Stereo
Built-in stereo microphone or XLR-K2M/XLR-K1M/ECM-XYST1M sold separately
Audio Features
WAV
XAVC S LPCM 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, Dolby Digital Stereo Creator
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
DCF, DPOF Compatible / Exif, Print Image Matching III, MPO Compatible
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant
Video Features
Recording Image Size 4608 x 3456 Pixels RAW, 4608 x 3456 / 640 x 480 Pixels JPEG, Recording Movie MOV MPEG-4 AVC / H.264, AVI Motion JPEG, One-push Movie Digital Converter x 4 Available on Movie Effect Mode, Time Lapse Movie Available for AVI Motion JPEG, 1280 x 720, 10 fps, Movie Function Movie Effect One-shot Echo / Multi-echo / Art Fade, Default On, Art Filter Movie, Aperture Priority Movie, Shutter Speed Priority Movie, Manual Shot Movie, IS for Movie Built-in Image Sensor Shift Type Image Stabilization, M-I.S On Multi-motion IS Using Image Sensor Shit Type Image Stabilizer, Off, File Size MOV Format 4 GB, Motion-JPEG Format 2 GB
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes