Olympus OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera vs Olympus OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera

  • OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 119.5 x 83.1 x 46.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 399 GM. Ống kính đi kèm với OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera là Micro Four Thirds Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43 Default / 32 / 169 / 11 / 34, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 85 x 123.7 x 44.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 469 GM. Ống kính đi kèm với OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera là Micro Four Thirds Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 23.7 mm x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 1600 - 25600.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera
OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera
Giá Bán
17,268,966đ
19,234,566đ
Tên model
OMD EM10 Mark 2
OMD EM5 Mark 2
Số hiệu model
EM10 Mark 2
OMD E-M5 Mark II
Màu
Black
Silver
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
16.1 MP
16.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
119.5 x 83.1 x 46.7 mm
85 x 123.7 x 44.5 mm
Cân nặng
399 GM
469 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 10
Cổng
-
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
23.7 mm x 15.7 mm
ISO Rating
-
ISO 1600 - 25600
Lens Mount
Micro Four Thirds Mount
Micro Four Thirds Mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
Eye-level OLED viewfinder
Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.08x[1] - 1.23x[2] -1m-1, 50mm lens, Infinity
Maximum 1.48x with a 50 mm Lens Set to Infinity at -1 Dioptre
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 ~ +2m-1
-4.0 to +2.0m-1
Viewfinder Eye Point
19.2 mm
21 mm
Other Viewfinder Features
-
3 Styles Selectable, Built-in Type Diopter, Correction of Color Temperature +/- 7 Levels, Displayed Information Aperture Value, Shutter Speed, AF Frame Super Impose, AF Confirmation Mark, AF Lock, Auto Bracket, Battery Check, Exposure Compensation Indicator, Exposure Compensation Value Indicator, Exposure Level Indicator, Exposure Mode, Flash, FP Flash, IS Activating Mode, Metering Mode, Number of Storable Sequential Pictures, White Balance, Level Gauge, Highlight and Shadow, Live Pre-view Function, Histogram, Viewfinder Pixel Number 2.360K dots, Viewfinder Eye Point 21 mm at -1 Dioptre from Eyepiece Lens
Focus Mode
Single AF S-AF / Continuous AF C-AF / Manual Focus MF / S-AF + MF / AF tracking C-AF + TR
Manual Focus, Single AF, Continuous AF, Single AF + MF, AF Tracking
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
81 Points / All Target, Group Target 9-areas, Single Target Normal, Single Target Small, 800 Points / Manual Selection in Magnified View Mode
Metering Modes
-
Light Metering ESP Light Metering, Spot Metering, Centre Weighted Metering, Highlight, Shadow
White Balancing
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WB Kelvin setting
Auto WB System Advanced Detection System with Live MOS Sensor, Manual White Balance One-touch, White Balance Bracketing 3 Frames +/- 2, 4, 6 Mired Steps, One-touch White Balance 2 Custom Settings can be Registered, Custom WB 1 Setting can be Registered at Kelvin Temperature 2000k - 14000k, Preset Values Tungsten, Flourescent 1, Sunlight, Flash, Overcast, Shade, Underwater, Auto Flash Adjustment Off / Auto WB / Flash, Keep Warm Color
Other Focus Features
-
Focusing Method Contrast Detection AF System, AF Lock Locked by First Position of Shutter Release Button in Single AF Mode, AE / AF Lock Button Customized, AF Illuminator, Full Time AF, Manual Focus with Enlarged Focusing Area or Focus Peaking, Face Detection Extension Eye Detect AF Off, Left Side Priority, Near Side Priority, Right Side Priority, Predictive AF, AF Tracking Available in Continuous AF Mode, Focus Peaking, Color Selection White, Black, Red, Yellow, Intensity High / Middle / Low, Back Light Effect On / Off
Exposure Mode
i Auto, P Program AE Program shift can be performed, A Aperture priority AE, S Shutter priority AE, M Manual, Bulb, Time, Scene select AE, Art Filter, Underwater wide / macro* , My Set
Automatic
Exposure Compensation
Still photo
1/3, 1/2, 1 Steps +/-5 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
-
ISO Bracketing 3 Frames 1/3, 1/2, 1 EV Steps, My Mode 4 Settings Storable, Enhancement Function Digital Shift, Shadow Adjustment Technology, HDR Bracketing 3 / 5 Frames +/- 2 / 3 EV Steps, 7 Frames +/- 2 EV Steps, Multi Exposure Maximum Number of Frames 2 Frames Shooting, 3 Frames Editing, Auto Gain Control, Frame Assistance Live View
Shutter Type
Focal-plane shutter
Computerised Focal Plane Shutter, Electronic Shutter, Electronic First Curtain Shutter
Shutter Speed
1/4000 - 60 sec.
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx 8.5 fps
-
Other Shutter Features
-
Shutter Speed Range 1/8000 - 60 sec In 1/3, 1/2, 1 EV Steps, High Resolution Shot, Resolution JPEG 7296 x 5472 / RAW 9216 x 6912 Equivalent to 40M Pixel Sensor 8 Shots Combined into A Single JPEG Using Sensor-shift Available in P / A / S / M Mode, Anti Shock Mode, Start Delay 0, 1/8, 1/4, 1/2, 1, 2, 4, 8, 15, 30 sec, Silent Mode, Shutter Speed 1/8000 - 8 sec, 1/320 - 60 sec, 1/16000 - 60 sec
Flash Compensation
Up to 3 EV in 0.3, 0.5, 1 EV steps selectable
1/3, 1/2, 1 EV Steps in -3 to 3 EV
Other Flash Features
-
External Flash Control X-sync Speed 1/250 sec / 1/8000 sec Super FP Mode, Type TTL Auto, Auto, Manual, FP TTL Auto, FP Manual, Modes Auto, Red-eye reduction, Slow synchronization, 2nd curtain and slow synchronisation, Fill-in for exclusive flash, Manual, Intensity +/- 3 EV 1/3, 1/2, 1 EV Steps, Wireless Flash Control Number of channels 4 Channels, Compatible External Flash FL-36R, FL-50R, FL-300R, FL-600R, Control Method Triggered and Controlled by Bundled Flash, Group Setting 4 Groups Available When Used Together with Cameras Compatible with the Olympus Wireless RC Flash System, Internal Flash Guide Number 12.9 ISO 200, Type Detachable Flash with Bounce Capability Bundled, X-sync Speed 1/250 sec / 1/8000 sec Super FP Mode
Image Format
RAW 12-bit lossless compression, JPEG, RAW+JPEG, MPO3D still
JPEG, JPG, RAW, EXIF 2.2, PIM III, DPOF, DCF
Aspect Ratio
43 Default / 32 / 169 / 11 / 34
-
Live View Shooting
Yes
Yes
HDR Support
HDR1, HDR2 Painting-like
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Tilt
-
Other Display Features
-
Monitor Type Vari-angle LCD Touch Panel, Touch Control Fucntions AF Area Enlargement, AF Area Selection, ART Filter, Enlargement, Enlargement Playback, Frame Forward / Backward, Live Guide, Scene Modes, Shooting Mode, Shutter Release, Super Control Panel, Wi-Fi Connection, Level Gauge Detection 2-axis, Display Rear Display and Viewfinder, View Images Modes Index, Calendar, Zoom, Slide Show, Movie, Single, Light Box, Histogram in Playback Mode, Shooting Information Off / On, Highlight / Shadow Point Warning, Manual Settings +/- 7 Levels Adaptive Brightness Technology, Color Balance +/- 7 Levels Vivid Default / Natural
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
Yes
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOV MPEG-4AVC / H.264 , AVI Motion JPEG
MOV MPEG-4AVC / H.264, AVI Motion JPEG