Olympus OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera

  • OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 85 x 123.7 x 44.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 469 GM. Ống kính đi kèm với OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera là Micro Four Thirds Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 23.7 mm x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 1600 - 25600.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 660 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
OMD EM5 Mark 2 16.1MP DSLR Camera
Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera
Giá Bán
19,234,566đ
27,040,806đ
Tên model
OMD EM5 Mark 2
Lumix GH5S
Số hiệu model
OMD E-M5 Mark II
-
Màu
Silver
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
16.1 MP
10.28 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
85 x 123.7 x 44.5 mm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
469 GM
660 GM
Nhiệt độ
0 to 10
14 to 104
Cổng
HDMI
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.7 mm x 15.7 mm
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 1600 - 25600
-
Lens Mount
Micro Four Thirds Mount
Micro Four Thirds mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic Viewfinder
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
Maximum 1.48x with a 50 mm Lens Set to Infinity at -1 Dioptre
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +2.0m-1
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
21 mm
21 mm
Other Viewfinder Features
3 Styles Selectable, Built-in Type Diopter, Correction of Color Temperature +/- 7 Levels, Displayed Information Aperture Value, Shutter Speed, AF Frame Super Impose, AF Confirmation Mark, AF Lock, Auto Bracket, Battery Check, Exposure Compensation Indicator, Exposure Compensation Value Indicator, Exposure Level Indicator, Exposure Mode, Flash, FP Flash, IS Activating Mode, Metering Mode, Number of Storable Sequential Pictures, White Balance, Level Gauge, Highlight and Shadow, Live Pre-view Function, Histogram, Viewfinder Pixel Number 2.360K dots, Viewfinder Eye Point 21 mm at -1 Dioptre from Eyepiece Lens
-
Focus Mode
Manual Focus, Single AF, Continuous AF, Single AF + MF, AF Tracking
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -5 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
81 Points / All Target, Group Target 9-areas, Single Target Normal, Single Target Small, 800 Points / Manual Selection in Magnified View Mode
-
Metering Modes
Light Metering ESP Light Metering, Spot Metering, Centre Weighted Metering, Highlight, Shadow
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto WB System Advanced Detection System with Live MOS Sensor, Manual White Balance One-touch, White Balance Bracketing 3 Frames +/- 2, 4, 6 Mired Steps, One-touch White Balance 2 Custom Settings can be Registered, Custom WB 1 Setting can be Registered at Kelvin Temperature 2000k - 14000k, Preset Values Tungsten, Flourescent 1, Sunlight, Flash, Overcast, Shade, Underwater, Auto Flash Adjustment Off / Auto WB / Flash, Keep Warm Color
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Other Focus Features
Focusing Method Contrast Detection AF System, AF Lock Locked by First Position of Shutter Release Button in Single AF Mode, AE / AF Lock Button Customized, AF Illuminator, Full Time AF, Manual Focus with Enlarged Focusing Area or Focus Peaking, Face Detection Extension Eye Detect AF Off, Left Side Priority, Near Side Priority, Right Side Priority, Predictive AF, AF Tracking Available in Continuous AF Mode, Focus Peaking, Color Selection White, Black, Red, Yellow, Intensity High / Middle / Low, Back Light Effect On / Off
-
Exposure Mode
Automatic
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
1/3, 1/2, 1 Steps +/-5 EV
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
ISO Bracketing 3 Frames 1/3, 1/2, 1 EV Steps, My Mode 4 Settings Storable, Enhancement Function Digital Shift, Shadow Adjustment Technology, HDR Bracketing 3 / 5 Frames +/- 2 / 3 EV Steps, 7 Frames +/- 2 EV Steps, Multi Exposure Maximum Number of Frames 2 Frames Shooting, 3 Frames Editing, Auto Gain Control, Frame Assistance Live View
-
Shutter Type
Computerised Focal Plane Shutter, Electronic Shutter, Electronic First Curtain Shutter
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/8000 sec
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60, Electronic shutter 1/16,000 - 1, Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
Shutter Speed Range 1/8000 - 60 sec In 1/3, 1/2, 1 EV Steps, High Resolution Shot, Resolution JPEG 7296 x 5472 / RAW 9216 x 6912 Equivalent to 40M Pixel Sensor 8 Shots Combined into A Single JPEG Using Sensor-shift Available in P / A / S / M Mode, Anti Shock Mode, Start Delay 0, 1/8, 1/4, 1/2, 1, 2, 4, 8, 15, 30 sec, Silent Mode, Shutter Speed 1/8000 - 8 sec, 1/320 - 60 sec, 1/16000 - 60 sec
-
Flash Compensation
1/3, 1/2, 1 EV Steps in -3 to 3 EV
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
External Flash Control X-sync Speed 1/250 sec / 1/8000 sec Super FP Mode, Type TTL Auto, Auto, Manual, FP TTL Auto, FP Manual, Modes Auto, Red-eye reduction, Slow synchronization, 2nd curtain and slow synchronisation, Fill-in for exclusive flash, Manual, Intensity +/- 3 EV 1/3, 1/2, 1 EV Steps, Wireless Flash Control Number of channels 4 Channels, Compatible External Flash FL-36R, FL-50R, FL-300R, FL-600R, Control Method Triggered and Controlled by Bundled Flash, Group Setting 4 Groups Available When Used Together with Cameras Compatible with the Olympus Wireless RC Flash System, Internal Flash Guide Number 12.9 ISO 200, Type Detachable Flash with Bounce Capability Bundled, X-sync Speed 1/250 sec / 1/8000 sec Super FP Mode
-
Image Format
JPEG, JPG, RAW, EXIF 2.2, PIM III, DPOF, DCF
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW 14-bit / 12-bit
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Monitor Type Vari-angle LCD Touch Panel, Touch Control Fucntions AF Area Enlargement, AF Area Selection, ART Filter, Enlargement, Enlargement Playback, Frame Forward / Backward, Live Guide, Scene Modes, Shooting Mode, Shutter Release, Super Control Panel, Wi-Fi Connection, Level Gauge Detection 2-axis, Display Rear Display and Viewfinder, View Images Modes Index, Calendar, Zoom, Slide Show, Movie, Single, Light Box, Histogram in Playback Mode, Shooting Information Off / On, Highlight / Shadow Point Warning, Manual Settings +/- 7 Levels Adaptive Brightness Technology, Color Balance +/- 7 Levels Vivid Default / Natural
-
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Microphone
Yes
-
Audio Features
-
Audio format AAC 2ch
Độ phân giải video
1920 x 1080
4096x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV MPEG-4AVC / H.264, AVI Motion JPEG
MP4 H.264/MPEG-4 AVC