Olympus Pen E 12.3MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera

  • Pen E 12.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.5 x 63.7 x 34 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 265 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 66, 34, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pen E 12.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 33.86 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200 - 12800.

    Ngoài ra, Pen E 12.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, e-Portrait, Landscape, Landscape with Portrait, Macro, Sport, Night Scene, Night with Portrait, Children, High Key, Low Key, DIS Mode, Nature Macro, Candle, Sunset, Document, Panorama, Fireworks, Beach and Snow, Fisheye Conv, Wide Conv, Macro Conv, 3D
  • Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.5 x 91 x 72.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 678 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Pen E 12.3MP DSLR Camera
Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera
Giá Bán
11,015,316đ
15,443,766đ
Tên model
Pen E
Pentax K-S2
Số hiệu model
E-PM1
K-S2
Màu
Silver & Black
Black
Effective Pixels
12.3 MP
20.12 MP
Kích thước (WxHxD)
109.5 x 63.7 x 34 mm
122.5 x 91 x 72.5 mm
Cân nặng
265 GM
678 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
33.86 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 200 - 12800
-
Maximum ISO
12800 ISO
51200 ISO
Lens Mount
-
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
Focal Length
14 mm - 42 mm 35 mm Equivalent to 28 - 84 mm
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Pentaprism Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
Viewfinder Eye Point
-
20.5 mm
Other Viewfinder Features
-
Interchangeable Natural-Bright-Matte III focusing screen
Focus Mode
Auto, Manual
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
Focus Range
-
EV-3 to 18 ISO 100 / at normal temperature
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Auto11 points, Auto5 points, Select, Expanded Area Select, Spot
Metering Modes
TTL 324 Zones Multi-pattern, ESP Light Metering, Spot Metering, Centre Weighted Metering
Segmented metering, center-weighted and spot metering
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Lamp, Fluorescent, Flash, Cloudy, Shade, Underwater WB
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color Temperature Configuration, Copying the white balance setting of a captured image
Other Focus Features
TTL Contrast Detection
Dedicated LED AF assist light
Exposure Mode
-
Auto Picture mode Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Scene Mode Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Night Scene, Night Scene HDR*, Night Snap, Food, Pet, Kids, Surf & Snow, Backlight Silhouette, Candlelight, Stage Lighting, Museum Advanced HDR* Exposure bracket value selectable from
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Max. approx. 5.5 fps, JPEG L
Flash Compensation
-
-2.0 to + 1.0EV
Other Flash Features
-
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, wireless sync available with 2 dedicated external flash, Built-in retractable P-TTL flash, GN approx. 12 ISO100/m, Angle of view of 28mm lens 35mm format equivalent
Image Format
RAW, JPEG, RAW+JPEG, MPO 3D Still
AW PEF/DNG, JPEG Exif 2.3, DCF2.0 compliant
Aspect Ratio
43, 32, 169, 66, 34
-
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
-
Auto, Type1, Type2, Type3, Bracket Value adjustable, Auto Align On/Off
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
LCD, Anti-reflection Coating
TFT Color LCD
Other Display Features
-
Brightness, Saturation and Colors adjustable
HDMI
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo
Stereo
Audio Features
Dolby Digital, WAV
Recording Sound Level adjustable Recording level meter
Độ phân giải video
-
Full HD1920x1080, 30p/25p/24p, HD 1280x720, 60p/50p
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVCHD, AVI Motion JPEG
MPEG-4 AVC/H.264 MOV
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
Portrait, e-Portrait, Landscape, Landscape with Portrait, Macro, Sport, Night Scene, Night with Portrait, Children, High Key, Low Key, DIS Mode, Nature Macro, Candle, Sunset, Document, Panorama, Fireworks, Beach and Snow, Fisheye Conv, Wide Conv, Macro Conv, 3D
-