Olympus Pen F 20.3MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera

  • Pen F 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.8 x 72.1 x 37.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 427 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pen F 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 4/3 inch.

  • Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
Pen F 20.3MP DSLR Camera
Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera
Giá Bán
35,805,276đ
46,332,000đ
Tên model
Pen F
Lumix GH5
Số hiệu model
PEN F
GH5
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.3 MP
20.33 MP
Kích thước (WxHxD)
124.8 x 72.1 x 37.3 mm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
427 GM
725 GM
Nhiệt độ
0 to 40
14 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
4/3 inch
17.3 x 13.0 mm
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level electronic OLED viewfinder, approx. 2.36M-dot resolution
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 1.08x*1 - 1.23x*2 -1m-1, 50mm lens, Infinity
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 ~ +2m-1
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
20 mm
21 mm
Focus Mode
Single AF S-AF / Continuous AF C-AF / Manual Focus MF / S-AF + MF / AF tracking C-AF + TR
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Focus Points
81-area multiple AF Contrast detection AF, 37- area multiple AF Phase-difference detection AF All target, Group target area 3x3-area, Single targetStandard Target Size/Small Target Size
-
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WBKelvin setting
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
i AutoLive Guide can be performed , P Program AE Program shift can be performed, A Aperture priority AE, S Shutter priority AE, M Manual Live Bulb, Live Time and Live Composite are available, Custom1~4, Photo Story*1,Scene select AE*2 *1 Photo Story can be set to C3
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
When using exposure compensation dial
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Computerized focal-plane, high-speed, mechanical shutter
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/8000 - 60 sec. 1/3, 1/2, or 1EV steps selectable 1/16000 60 sec. Silent Electronic Shutter Electronic first curtain shutter Anti-shock mode 1/320 60 sec. Bulb/Time default setting 8min. 1/2/4/8/15/20/25/30 min. selectable
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
[Sequential shooting H mode]approx 10 fps *IS OFF *Focus and exposure are fixed at the values for the first shot. [Sequential shooting L mode]approx 5 fps *When using the M.ZUIKO DIGITAL ED 12-50mm f/3.5-6.3 EZ [Sequential shooting H+ silent shutter mode] approx 20 fps *Shutter speed is limited 1/16000s - 1/25s
-
Flash Compensation
Up to 3 EV in 0.3, 0.5, 1 EV steps selectable
1/3EV step 3EV
Image Format
RAW 12-bit lossless compression, JPEG, RAW+JPEG, MPO3D still
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
HDR Support
HDR1,HDR2 painting like
-
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / L. Monochrome / L. Monochrome D*8 / Scenery / Portrait / Custom 1, 2, 3, 4 / Cinelike D / Cinelike V / Like709*9 / Hybrid Log Gamma*1/*7 / V-LogL**/*9
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.1 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
Vari-Angle LCD
TFT LCD
Other Display Features
-
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo
Stereo
Audio Features
Wave Format Stereo linear PCM/16-bit, Sampling frequency 48kHz
-
Độ phân giải video
1920x1080
4096x2160
Chất lượng video
Full HD
Full HD
Video Format
MOVMPEG-4AVC/H.264 , AVIMotion JPEG
MP4, AVCHD
Hỗ trợ HD
-
Yes