Olympus Pen F 20.3MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera

  • Pen F 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.8 x 72.1 x 37.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 427 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pen F 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 4/3 inch.

  • ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.7 x 126.9 x 59.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 599 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.7 x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100, và rất nhiều tính năng khác như Clear Image Zoom Still Image 2x, Movies 2x, Digital Zoom Smart Zoom Still Images 35 mm Full Frame M 1.5x, S 2x, APS-C M 1.3x, S 2x, Digital Zoom Still Images 35 mm Full Frame L 4x, M 6.1x, S 8x, APS-C L 4x, M 5.2x, S 8x, Digital Zoom Movie 35 mm Full Frame 4x, APS-C 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Pen F 20.3MP DSLR Camera
ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
35,805,276đ
34,114,392đ
Tên model
Pen F
ILCE 7M2
Số hiệu model
PEN F
ILCE-7M2
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
20.3 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
124.8 x 72.1 x 37.3 mm
95.7 x 126.9 x 59.7 mm
Cân nặng
427 GM
599 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
4/3 inch
23.7 x 15.7 mm
ISO Rating
-
ISO 100
Lens Mount
-
Sony E-mount Lens
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
Clear Image Zoom Still Image 2x, Movies 2x, Digital Zoom Smart Zoom Still Images 35 mm Full Frame M 1.5x, S 2x, APS-C M 1.3x, S 2x, Digital Zoom Still Images 35 mm Full Frame L 4x, M 6.1x, S 8x, APS-C L 4x, M 5.2x, S 8x, Digital Zoom Movie 35 mm Full Frame 4x, APS-C 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level electronic OLED viewfinder, approx. 2.36M-dot resolution
1.3 cm 0.5 Type Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 1.08x*1 - 1.23x*2 -1m-1, 50mm lens, Infinity
0.71x with 50 mm Lens at Infinity, -1.0 m -1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 ~ +2m-1
Diopter Adjustment -4.0 to +3.0 m -1
Viewfinder Eye Point
20 mm
-
Other Viewfinder Features
-
Number of Dots 2,359,296 dots, Brightness Control Auto / Manual 5 Steps between -2 and +2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Display Contents Graphic Display, Display All Info, No Display Info, Digital Level Gauge, Histogram, Electronic Viewfinder, 27 mm from Eyepiece Lens, 22 mm from Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
Focus Mode
Single AF S-AF / Continuous AF C-AF / Manual Focus MF / S-AF + MF / AF tracking C-AF + TR
AF Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
-
Sensitivity Range -1 to 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
81-area multiple AF Contrast detection AF, 37- area multiple AF Phase-difference detection AF All target, Group target area 3x3-area, Single targetStandard Target Size/Small Target Size
35 mm Full Frame 117 Points Phase Detection AF, APS-C 99 Points Phase Detection AF / 25 Points Contrast Detection AF
Metering Modes
-
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WBKelvin setting
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature, Color Filter, Custom, White Balance Bracketing 3 Frames, H / L Selectable
Other Focus Features
-
Focus Area Wide 117 Points Phase Detection AF, 25 Points Contrast Detection AF, Zone, Center, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF Yes, Eye AF Yes, Predictive Control, Focus Lock, AF Illuminator Yes with Built-in LED Type, AF Illuminator Range 0.3 m - 3.0 m with FE 28 - 70mm F3.5 - F5.6 OSS Attached, Fast Hybrid AF Phase Detection AF / Contrast Detection AF
Exposure Mode
i AutoLive Guide can be performed , P Program AE Program shift can be performed, A Aperture priority AE, S Shutter priority AE, M Manual Live Bulb, Live Time and Live Composite are available, Custom1~4, Photo Story*1,Scene select AE*2 *1 Photo Story can be set to C3
Automatic
Exposure Compensation
When using exposure compensation dial
1/3 EV, 1/2 EV in Steps of +/- 5 EV with Exposure Compensation Dial +/- 3 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
-
Exposure Control Metering Sensitivity -1 to 20 EV at ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Shutter Type
Computerized focal-plane, high-speed, mechanical shutter
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/8000 - 60 sec. 1/3, 1/2, or 1EV steps selectable 1/16000 60 sec. Silent Electronic Shutter Electronic first curtain shutter Anti-shock mode 1/320 60 sec. Bulb/Time default setting 8min. 1/2/4/8/15/20/25/30 min. selectable
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
[Sequential shooting H mode]approx 10 fps *IS OFF *Focus and exposure are fixed at the values for the first shot. [Sequential shooting L mode]approx 5 fps *When using the M.ZUIKO DIGITAL ED 12-50mm f/3.5-6.3 EZ [Sequential shooting H+ silent shutter mode] approx 20 fps *Shutter speed is limited 1/16000s - 1/25s
Continuous Shooting Hi Maximum 5 fps, Lo Maximum 2.5 fps
Other Shutter Features
-
Electronic Front Curtation Shutter Yes On / Off
Flash Compensation
Up to 3 EV in 0.3, 0.5, 1 EV steps selectable
1/3 EV and 1/2 EV Steps in +/- 3.0 EV
Other Flash Features
-
Flash Control Pre-flash TTL, External Flash Sony System Flash Compatible with Multi Interface Shoe, Attach Shoe Adaptor for Flash Compatible with Auto-lock Accessory Shoe, FE Level Lock Yes
Image Format
RAW 12-bit lossless compression, JPEG, RAW+JPEG, MPO3D still
JPEG DCF Version 2.0, Exif Version 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
-
30200 AM
HDR Support
HDR1,HDR2 painting like
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
Vari-Angle LCD
-
Other Display Features
-
Adjustable Angle Up by 107°, Down by 41°, White Magic Yes, Display Contents Graphic Display, Display All Info, No Display Info, Digital Level Gauge, Histogram for Viewfinder, Real-time Image Adjustment Display On / Off, Quick Navi Yes, Focus Check Yes, Focus Magnifier 35 mm Full Frame 5.9x, 11.7x, APS-C 3.8x, 7.7x, Zebra Yes, Peaking MF Yes Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow, Marker Display Yes Center / Aspect / Safety Zone / Guideframe, Grid Line Yes Rule of 3rds Grid / Square Grid / Diag + Square Grid / Off
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Other Storage Features
-
Eye-fi Card Compatible
Microphone
Stereo
Yes
Audio Features
Wave Format Stereo linear PCM/16-bit, Sampling frequency 48kHz
-
Độ phân giải video
1920x1080
1920 x 1080
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOVMPEG-4AVC/H.264 , AVIMotion JPEG
XAVC S, AVCHD Format Version 2.0 Compliant, MP4