Olympus SP 820UZ 14MP DSLR Camera vs Canon PowerShot G10 14.7MP Digital Camera

  • SP 820UZ 14MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 105.9x 75.9x 73.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 413 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SP 820UZ 14MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

  • PowerShot G10 14.7MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.1 x 77.7 x 45.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 350 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G10 14.7MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/1.7 inch.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, PowerShot G10 14.7MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Av, Tv, M, C1, C2, Special Scene Portrait, Landscape, Night Scene, Sports,Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, Underwater, Indoor, ISO 3200,Kids & Pets, Night Snapshot, Color Accent, Color Swap, Stitch Assist, Movie
Asterisk
mouse
Model
SP 820UZ 14MP DSLR Camera
PowerShot G10 14.7MP Digital Camera
Giá Bán
18,737,550đ
27,252,108đ
Tên model
SP 820UZ
PowerShot G10
Số hiệu model
-
G10
Màu
Black
Black
Effective Pixels
14 MP
14.7 MP
Kích thước (WxHxD)
105.9x 75.9x 73.5 mm
109.1 x 77.7 x 45.9 mm
Cân nặng
413 GM
350 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
1/1.7 inch
Maximum ISO
-
1600 ISO
Focal Length
4.3 - 154.8 mm (35 mm Equivalent to 24 - 864mm)
6.1-30.5mm f/2.8-4.5 35mm film equivalent 28-140mm
Manual Focus
Yes
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Real image optical zoom viewfinder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
approx. 2x-10x
Focus Range
-
Normal 1.6 ft./50cm-infinity Macro 0.39 in.-1.6 ft./1-50cm W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi-segment, Center Weighted, Spot Metering, ESP Light Metering
Evaluative, Center-weighted average, Spot
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Tungsten, Fluorescent 1, Sunlight, One Touch WB
Auto, Preset Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash,Underwater, Custom1, Custom2
Other Focus Features
TTL iESP with Contrast Detection
-
Exposure Mode
-
Program AE, Shutter Speed-Priority AE, Aperture-Priority AE, i-Contrast, Manual AELock, Safety Shift, Auto ISO Shift
Exposure Compensation
-
+/-2 stops in 1/3-stop increments
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1/2 sec sec
15-1/4000 sec. settable in Tv and M
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Normal approx. 1.3 fps AF approx. 0.7 fps LV approx. 0.7 fps Large/Fine
Flash Compensation
-
2 stops in 1/3-stop increments
Other Flash Features
-
Flash Range 12 in.-15 ft./30cm-4.6m W, 1.6-9.2 ft./50cm-2.8m T when sensitivity is set to ISOAuto
Image Format
JPEG, RAW, EXIF 2.21, DPOF, DCF
Exif 2.2 JPEG
Aspect Ratio
40900 PM
-
Picture Angle
24 mm Wide-angle
-
Other Image Features
4288 x 3216 (14 M), 3264 x 2448 (8 M), 2560 x 1920 (5 M), 2048 x 1536 (3 M), 1600 x 1200 (2 M), 1280 x 960 (1 M), 640 x 480 (VGA), 4288 x 2416 (169), 1920 x 1080
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT Color LCD
HDMI
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
AAC
Audio Linear PCM Monaural
Độ phân giải video
-
640 x 480 30 fps, 320 x 240
Video Format
MPEG-4
MOV Image H.264
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Auto, P, Av, Tv, M, C1, C2, Special Scene Portrait, Landscape, Night Scene, Sports,Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, Underwater, Indoor, ISO 3200,Kids & Pets, Night Snapshot, Color Accent, Color Swap, Stitch Assist, Movie