Olympus SP 820UZ 14MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera

  • SP 820UZ 14MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 105.9x 75.9x 73.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 413 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SP 820UZ 14MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

  • Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
SP 820UZ 14MP DSLR Camera
Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
18,737,550đ
12,913,992đ
Tên model
SP 820UZ
Lumix DMC G85K
Số hiệu model
-
DMC G85K
Màu
Black
Black
Effective Pixels
14 MP
16.05 MP
Kích thước (WxHxD)
105.9x 75.9x 73.5 mm
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Cân nặng
413 GM
560 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
4.3 - 154.8 mm (35 mm Equivalent to 24 - 864mm)
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,359K dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center Weighted, Spot Metering, ESP Light Metering
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Tungsten, Fluorescent 1, Sunlight, One Touch WB
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Other Focus Features
TTL iESP with Contrast Detection
One Shot AF, Shutter AF, Half Press Release, Quick AF, Continuous AF during motion picture recording, Eye Sensor AF, AF+MF, MF Assist, Touch MF Assist, Focus Peaking, Touch AF/AE Function, Touch Pad AF, Touch Shutter
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/2 sec sec
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60 / Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
-
Synchronization for flash dimming and exposure compensation, TTL Built-in-Flash, GN12 equivalent ISO100
Image Format
JPEG, RAW, EXIF 2.21, DPOF, DCF
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
40900 PM
43, 32, 169, 11
Picture Angle
24 mm Wide-angle
-
HDR Support
-
Yes
Other Image Features
4288 x 3216 (14 M), 3264 x 2448 (8 M), 2560 x 1920 (5 M), 2048 x 1536 (3 M), 1600 x 1200 (2 M), 1280 x 960 (1 M), 640 x 480 (VGA), 4288 x 2416 (169), 1920 x 1080
-
Loại màn hình
TFT LCD
OLED
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
OLED
Other Display Features
-
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
HDMI
Yes
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
AAC
Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Video Format
MPEG-4
MOV Audio format LPCM, MP4