Panasonic DMC GH1 12.1MP DSLR Camera vs Sony ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera

  • DMC GH1 12.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124 x 90 x 45 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 385M GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    DMC GH1 12.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 18 x 13.5 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

  • ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104.2 x 142.6 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 675 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
DMC GH1 12.1MP DSLR Camera
ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
14,605,812đ
18,574,686đ
Tên model
DMC GH1
ILCA 68M
Số hiệu model
GH1
ILCA-68M
Màu
Black
Black
SLR Variant
Dslr
With 18-135 Mm Lens
Effective Pixels
12.1 MP
24.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
124 x 90 x 45 mm
104.2 x 142.6 x 82.8 mm
Cân nặng
385M GM
675 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
18 x 13.5 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100
ISO 100 - 25600
Lens Mount
-
Sony A-mount Lens
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Optical
Electronic Viewfinder
Viewfinder Magnification
-
0.88x 35 mm Camera Equivalent 0.57x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0 m-1
Other Viewfinder Features
-
1 cm 1/3 Electronic Viewfinder, Smart Viewfinder with Bright and High Contrast OLED Tru-Finder with 100% Frame Coverage, Eye Point 26.5 mm from the Eyepiece Lens, 23 mm from the Eyepiece Frame at -1 -1 CIPA Standard, Number of Dots 1,440,000 dots
Focus Mode
Auto Focus
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Dedicated AF Sensor with 79 AF Points and 15 Cross Points
Metering Modes
-
Multi Segment, Spot, Center-weighted
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour Temperature 2500 to 9900K, Color Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Other Focus Features
-
Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control, Focus Lock, AF On, AF Illuminator Built-in, Auto Pop-up, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Sensitivity Range EV -2 to 18 At ISO 100 Equivalent
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
-
-/+ 5.0 EV 1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
-
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
-
Still Images 1/4000 to 30 sec/Bulb, Movies 1/4000 to 1/4 1/3 Step, Upto 1/60 in Auto Mode Upto 1/30 in Auto Slow Shutter Mode
Flash Compensation
-
3.0 EV Switchable between 1/3 and 1/2 EV Steps
Image Format
-
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
-
30200 AM
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
Other Display Features
-
Tiltable LCD Screen
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
-
XAVC S, AVCHD 2.0, MP4