Panasonic Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera vs Sony CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera

  • Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.3 x 81.2 x 95.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 540 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 10.90 mm.

    Ngoài ra, Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Frame Movie Mode
  • CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.2 x 10.4 x 12.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Focal Lenght 35 mm Conversion 28.3 - 141.6 mm Still Image 169, 26 - 130 mm Still Image 43, 31.5 - 157.3 mm Movie 169, 26 - 130 mm Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 10x, 10 M 7.1x, 5 M 9.9x, VGA 40x, 2 M 169 13x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC FZ100 14.1MP DSLR Camera
CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
0
1,982,682đ
Tên model
Lumix DMC FZ100
CyberShot DSC W800
Số hiệu model
DMC FZ100
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
14.1 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
124.3 x 81.2 x 95.2 mm
14.2 x 10.4 x 12.7 cm
Cân nặng
540 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
10.90 mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 3200
Maximum ISO
-
800 ISO
Focal Length
4.5 - 108 mm
-
Other Lens Features
-
Focal Lenght 35 mm Conversion 28.3 - 141.6 mm Still Image 169, 26 - 130 mm Still Image 43, 31.5 - 157.3 mm Movie 169, 26 - 130 mm Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 10x, 10 M 7.1x, 5 M 9.9x, VGA 40x, 2 M 169 13x
View Finder
Yes
-
Focus Mode
-
Multi-point AF, Center-weighted AF, Flexible Spot AF Tracking Focus and Face Tracking Focus
Focus Range
-
iAuto and Program Auto 5 cm W - 60 cm T
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Face / AF Tracking / Multi 23-area / 1-area flexible / scalable
-
White Balancing
-
Auto, Daylight, Cloudy, Flourescent White Balance 1, Flourescent White Balance 2, Flourescent White Balance 3, Incandescent, Flash
Other Focus Features
-
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Auto / Off, Face Detection Maximum 8 Faces
Exposure Compensation
-
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
-
Shutter Release Time Lag 0.1 sec
Flash Compensation
0.3 - 9.5 m W, 1.0 - 5.1 m T
-
Image Format
JPEG
-
Picture Angle
25 mm wide angle
-
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
LCD Display
TFT
-
Other Display Features
-
Picture Effect Toy Camera, Pop Colour, Partial Colour, Soft High-key, Slideshow, With Music
HDMI
Yes
-
Power Requirement
-
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V
Other Storage Features
-
USB Mass Storage
Microphone
Stereo
Built-in Microphone Mono
Video Format
AVCHD / QuickTime Motion JPEG
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Frame Movie Mode
Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect