Panasonic Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera vs Canon PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera

  • Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 130.2 x 97 x 118.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 606 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS, và rất nhiều tính năng khác như Extra Optical Zoom EZ 75.8x 43 / 10M, 108x 43 / 5M, 135x 43 / 3M, Conversion Lens Compatibility.

    Ngoài ra, Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Mode Dial, Mode Button Intelligent Auto, P, A, S, M, Creative Video, C, Panorama Shot, Scene, Creative Control
  • PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 113.3 x 73.2 x 45.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 306 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera
PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera
Giá Bán
2,709,486đ
9,350,172đ
Tên model
Lumix DMC FZ70
PowerShot SX150
Số hiệu model
DMC FZ70
SX150
Màu
Black
Red
Effective Pixels
16.1 MP
14.1 MP
Kích thước (WxHxD)
130.2 x 97 x 118.2 mm
113.3 x 73.2 x 45.8 mm
Cân nặng
606 GM
306 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
Maximum ISO
6400 ISO
1600 ISO
Focal Length
3.58 - 215 mm 35 mm Equivalent 20 - 1200 mm, In video Recording 35 mm Equivalent 22 - 1320 mm
5.0 - 60.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 336 mm
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Extra Optical Zoom EZ 75.8x 43 / 10M, 108x 43 / 5M, 135x 43 / 3M, Conversion Lens Compatibility
-
View Finder
Yes
-
Focus Mode
Auto / Manual
Auto, Manual
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Light Metering Intelligent Multiple, Center Weighted, Spot
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Shade, Incandescent, Flash, White Set 1, White Set 2, Color Temperature 2 Axis Adjustable
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Other Focus Features
Focusing Area Normal Wide 30 cm - Infinity, Tele 150 cm - Infinity, MF, Intelligent Auto, Motion Picture Wide 1 cm - Infinity, Tele 150 cm - Infinity, AF Assist Lamp On / Off, AF Metering Face, AF Tracking, 23-area, 1-area Flexible, Scalable
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 3 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1/20000 sec
1/2500 sec
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
0.5 - 3.0 m W, 1.0 - 2.0 m T
Other Flash Features
-
DIGIC 4 with iSAPS Technology Image Processor, Lens Construction 11 Elements in 9 Groups 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens, Focusing AF System / Points, 1-point AF, AF Modes Single, Tracking AF, AF Point Selection, AF Assist Beam, Manual Focus, Closest Focusing Distance, Exposure Compensation 2 EV in increment of 1/3, Enhanced i-Contrast for Automatic Dynamic Range Correction, 100% LCD Coverage, Adjustable Brightness to One of Five Levels, Flash Slow Sync Speed, Red-Eye Reduction, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/3, Face Detection FE, Safety FE, Flash Exposure Lock, Manual Power Adjustment 3 Levels with Internal Flash, External Flash Canon High Power Flash HF-DC1, Canon High Power Flash HF-DC2, Other Features My Camera / My Menu Start-up, My Category Image Tagging Feature, Intelligent Orientation Sensor, Histogram, Playback zoom 2x 10x, 3.5 mm Jack, Operating Tempurature 0A Degree C - 40A Degree C, Operating Humidity 10% - 90%
Image Format
JPEG, DCF, EXIF 2.3, RAW, DPOF, 3D Images MPO
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
Picture Angle
-
28 mm Wide-angle
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
TFT Color LCD
Other Display Features
AR Coating, 100% Wide Field Viewing Angle, Playback Mode All, Slideshow, Filtering Play Picture Only, Video Only, 3D Play, Category Selection, Favorite, Calendar, 12, 30-thumbnails Display, Calendar Display / Dual Image Playback Yes Menu / Zoom Lever / No, Set Favorites, Show Histogram, Show Highlights, DPOF Print Setting, Set Protection, Auto Power Monitor Mode
-
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo, Mono
-
Audio Features
-
Linear PCM
Video Format
Motion Picture AVCHD, MP4
MOV, H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Mode Dial, Mode Button Intelligent Auto, P, A, S, M, Creative Video, C, Panorama Shot, Scene, Creative Control
Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap