Panasonic Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera vs Sony Alpha a7 24.3MP Digital Camera

  • Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 130.2 x 97 x 118.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 606 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS, và rất nhiều tính năng khác như Extra Optical Zoom EZ 75.8x 43 / 10M, 108x 43 / 5M, 135x 43 / 3M, Conversion Lens Compatibility.

    Ngoài ra, Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Mode Dial, Mode Button Intelligent Auto, P, A, S, M, Creative Video, C, Panorama Shot, Scene, Creative Control
  • Alpha a7 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 474 GM. Ống kính đi kèm với Alpha a7 24.3MP Digital Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a7 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.8 x 23.9 mm.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera
Alpha a7 24.3MP Digital Camera
Giá Bán
2,709,486đ
28,118,844đ
Tên model
Lumix DMC FZ70
Alpha A7
Số hiệu model
DMC FZ70
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.1 MP
24.3 MP
Kích thước (WxHxD)
130.2 x 97 x 118.2 mm
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
Cân nặng
606 GM
474 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
35.8 x 23.9 mm
Maximum ISO
6400 ISO
25600 ISO
Lens Mount
-
E-mount
Focal Length
3.58 - 215 mm 35 mm Equivalent 20 - 1200 mm, In video Recording 35 mm Equivalent 22 - 1320 mm
-
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
Extra Optical Zoom EZ 75.8x 43 / 10M, 108x 43 / 5M, 135x 43 / 3M, Conversion Lens Compatibility
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0 m -1
Viewfinder Eye Point
-
27 mm
Focus Mode
Auto / Manual
Fast Hybrid AFphase-detection AF/contrast-detection AF
Focus Range
-
EV 0 to EV 20 ISO100 equivalent with F2.8 lens attached
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
35 mm full frame 117 points phase-detection AF, APS-C 99 points phase-detection AF / 25 points conotrast-detection AF
Metering Modes
Light Metering Intelligent Multiple, Center Weighted, Spot
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Shade, Incandescent, Flash, White Set 1, White Set 2, Color Temperature 2 Axis Adjustable
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom / Underwater
Other Focus Features
Focusing Area Normal Wide 30 cm - Infinity, Tele 150 cm - Infinity, MF, Intelligent Auto, Motion Picture Wide 1 cm - Infinity, Tele 150 cm - Infinity, AF Assist Lamp On / Off, AF Metering Face, AF Tracking, 23-area, 1-area Flexible, Scalable
Lock-on AF, Eye AF, Predictive control, Focus lock, Eye-start AF and AF micro adjustment both only available with optional LA-EA2 or LA-EA4 attached, AF illuminator built-in, LED type, range approx. 0.30-3 m, AF ON
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 3 EV
+/- 5.0EV1/3 EV, 1/2 EV steps selectable with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
-
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/20000 sec
Still images1/8000 to 30 sec, Bulb, Movies 1/8000 to 1/4 1/3 steps, NTSC up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode, PAL up to 1/50 in AUTO mode up to 1/25 in Auto Slow Shutter mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
5fps in Speed Priority Continuous Shooting mode
Flash Compensation
-
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Image Format
JPEG, DCF, EXIF 2.3, RAW, DPOF, 3D Images MPO
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Loại màn hình
TFT LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
TFT
Other Display Features
AR Coating, 100% Wide Field Viewing Angle, Playback Mode All, Slideshow, Filtering Play Picture Only, Video Only, 3D Play, Category Selection, Favorite, Calendar, 12, 30-thumbnails Display, Calendar Display / Dual Image Playback Yes Menu / Zoom Lever / No, Set Favorites, Show Histogram, Show Highlights, DPOF Print Setting, Set Protection, Auto Power Monitor Mode
Graphic Display, Display All Info., No Disp. Info., Histogram, Digital Level Gauge, Shooting information for viewfinder mode
Wifi
Yes
-
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo, Mono
Built-in stereo microphone or ECM-CG50/XLR-K1M sold separately
Audio Features
-
AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2ch
Video Format
Motion Picture AVCHD, MP4
AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Mode Dial, Mode Button Intelligent Auto, P, A, S, M, Creative Video, C, Panorama Shot, Scene, Creative Control
-