Panasonic Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera vs Samsung NX1100 20.3MP Digital Camera

  • Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • NX1100 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 114 x 62.5 x 37.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 222 GM. Ống kính đi kèm với NX1100 20.3MP Digital Camera là Samsung NX, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NX1100 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera
NX1100 20.3MP Digital Camera
Giá Bán
12,913,992đ
17,074,980đ
Tên model
Lumix DMC G85K
NX1100
Số hiệu model
DMC G85K
NX1100
Màu
Black
White
Effective Pixels
16.05 MP
20.3 MP
Kích thước (WxHxD)
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
114 x 62.5 x 37.5 mm
Cân nặng
560 GM
222 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
23.5 x 15.7 mm
Maximum ISO
25600 ISO
12800 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
Samsung NX
Compatible Lens
-
Samsung Lenses
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,359K dots
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Single AF / Continuous AF / MF
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
Selection 1 Point Free Selection, Multi Normal 15 Points / Close Up 35 Points, Face Detection 10 Faces Max
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
Block segment, Metering Multi, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent White,Fluorescent NW, Fluorescent Daylight, Tungsten,Flash WB, Custom Set, Color TemperatureManual
Other Focus Features
One Shot AF, Shutter AF, Half Press Release, Quick AF, Continuous AF during motion picture recording, Eye Sensor AF, AF+MF, MF Assist, Touch MF Assist, Focus Peaking, Touch AF/AE Function, Touch Pad AF, Touch Shutter
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
Electronically Controlled Vertical-Run Focal Plane Shutter
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60 / Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Auto 1/4000-30sec., Manual 1/4000-30sec. 1/3EV step, Bulb Limit time 4min
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
JPEG High8fps up to 11 shots, Low3fps up to 15 shots selectable, Burst 10, 15, 30fps selectable, 30 shots by 1 release, RAW High8fps, Low3fps selectable up to 8 shots
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Other Flash Features
Synchronization for flash dimming and exposure compensation, TTL Built-in-Flash, GN12 equivalent ISO100
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
OLED
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
OLED
-
Other Display Features
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
-
HDMI
Yes
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
-
Batteries Included
Yes
Yes
Audio Features
Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Stereo
Độ phân giải video
-
1920x1080, 1920x810, 1280x720, 640x480, 320x240 for Sharing Default 1920x1080
Video Format
MOV Audio format LPCM, MP4
MP4 H.264