Panasonic Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera vs Canon PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera

  • Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124 x 89.6 x 75 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 609 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11 Multi-aspect recording except 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.3 x 61.6 x 31.2mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 186 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera
PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera
Giá Bán
1,732,302đ
9,513,972đ
Tên model
Lumix DMC GH2
PowerShot A800
Số hiệu model
DMC GH2K
A800
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.05 MP
10 MP
Kích thước (WxHxD)
124 x 89.6 x 75 mm
94.3 x 61.6 x 31.2mm
Cân nặng
609 GM
186 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
1/2.3-inch
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds Mount
-
Focal Length
-
6.6 W - 21.6 Tmm - 35mm film equivalent 37 - 122mm
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Live View Finder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.42x / 0.71x 35mm camera equiv. with 50mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0~+4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
-
Focus Mode
Face detection / AF Tracking / 23-area-focusing / 1-area-focusing
-
Focus Range
-
Normal 0.4 in. 1cm - infinity W, 9.8 in. 25cm - infinity T, Macro 0.4 in. - 1.6 ft. 1-50cm W, 9.8 in. - 1.6 ft. 25 - 50cm T
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted average, Spot
White Balancing
-
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Compensation
-
+/-2 stops in 1/3-stop increments
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Focal plane shutter
-
Shutter Speed
Still Images 1/4000 ~ 60 and Bulb up to approx. 2 minutes
1 - 1/2000 sec. 15 - 1/2000 sec. Total shutter speed range
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
AVCHD with picture quality set to [FSH] Approx. 120 min with H-FS014042 / Approx. 110 min with H-VS014140Motion Jpeg with picture quality set to [FSH] Approx. 130 min with H-FS014042 / Approx. 120 min with H-VS014140
Approx. 0.8 shots/sec. in P mode Approx. 2.2 shots/sec in Low Light mode or Blur Reduction
Image Format
JPEGDCF, Exif 2.3, RAW, DPOF compatibleMPO
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11 Multi-aspect recording except 11
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
2.5 inch
LCD Display
-
TFT color
HDMI
Yes
-
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Monaural, Wind-cut Off / Low / Standard / High
-
Audio Features
-
Monaural
Chế độ chụp
-
P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard